x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG SERBIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Serbia

FT
4-3
FK Radnicki 19234
Cukaricki Belgrade5
0 : 02 1/2
-0.990.81-0.950.75
FT
3-2
Backa Topola3
FK Vojvodina6
0 : 1/42 1/2
0.71-0.900.920.88
FT
3-2
Crvena Zvezda1
FK Partizan2
0 : 1 1/43
0.75-0.930.70-0.91
FT
1-0
Spartak Subotica10
Javor Ivanjica14
0 : 1/42 1/4
0.960.86-0.980.78
FT
0-1
FK Novi Pazar81
FK Vozdovac12
0 : 1/22 1/2
0.980.840.970.83
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Radnicki Nis11
Radnik Surdulica16
0 : 1 1/42 3/4
0.950.870.950.85
FT
0-0
IMT Novi Beograd13
Zeleznicar Pancevo15
0 : 1/42 3/4
-0.970.791.000.80
FT
3-1
Mladost Lucani7
FK Napredak9
0 : 1/22 1/4
0.860.960.77-0.97
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SERBIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Crvena Zvezda 32 26 3 3 81 27 81
2. FK Partizan 32 22 4 6 69 40 70
3. Backa Topola 32 19 9 4 62 32 66
4. FK Radnicki 1923 32 18 2 12 57 51 56
5. Cukaricki Belgrade 32 14 9 9 51 38 51
6. FK Vojvodina 32 14 9 9 51 45 51
7. Mladost Lucani 32 12 7 13 34 45 43
8. FK Novi Pazar 32 11 6 15 39 42 39
9. FK Napredak 32 11 6 15 33 46 39
10. Spartak Subotica 32 11 5 16 30 44 38
11. Radnicki Nis 32 10 7 15 35 41 37
12. FK Vozdovac 32 8 10 14 39 48 34
13. IMT Novi Beograd 32 9 7 16 35 48 34
14. Javor Ivanjica 32 9 5 18 29 47 32
15. Zeleznicar Pancevo 32 7 7 18 35 60 28
16. Radnik Surdulica 32 3 8 21 20 46 17
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo