x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG SERBIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Serbia

FT
3-2
FK Vojvodina5
Backa Topola3
0 : 02 3/4
0.80-0.98-0.950.75
FT
0-2
FK Napredak12
Radnik Surdulica16
  
    
FT
3-0
Crvena Zvezda1
Zeleznicar Pancevo14
0 : 2 3/43 3/4
0.910.910.801.00
FT
3-2
Cukaricki Belgrade6
FK Partizan2
1/4 : 02 1/2
0.74-0.930.920.88
FT
2-2
FK Novi Pazar9
Radnicki Nis10
0 : 1/42 1/2
0.890.93-0.990.79
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Mladost Lucani8
IMT Novi Beograd11
1/4 : 02 3/4
-0.910.720.810.99
FT
1-0
Spartak Subotica7
Javor Ivanjica13
0 : 1/42 1/2
0.81-0.99-0.990.79
FT
1-2
FK Vozdovac15
FK Radnicki 19234
1/4 : 02 1/2
0.74-0.930.75-0.95
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SERBIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Crvena Zvezda 36 30 3 3 91 30 93
2. FK Partizan 36 24 5 7 78 46 77
3. Backa Topola 36 21 9 6 69 39 72
4. FK Radnicki 1923 36 19 3 14 65 60 60
5. FK Vojvodina 36 16 10 10 61 50 58
6. Cukaricki Belgrade 36 16 9 11 56 43 57
7. Spartak Subotica 36 13 7 16 35 46 46
8. Mladost Lucani 36 13 7 16 38 52 46
9. FK Novi Pazar 36 13 6 17 42 46 45
10. Radnicki Nis 36 11 8 17 39 46 41
11. IMT Novi Beograd 36 11 8 17 42 52 41
12. FK Napredak 36 11 7 18 36 60 40
13. Javor Ivanjica 36 11 6 19 33 50 39
14. Zeleznicar Pancevo 36 10 8 18 46 64 38
15. FK Vozdovac 36 8 11 17 43 56 35
16. Radnik Surdulica 36 3 9 24 22 56 18
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo