x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG SERBIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Serbia

FT
0-0
FK Vozdovac15
Spartak Subotica8
0 : 1/42 1/2
-0.920.730.980.82
FT
4-1
Cukaricki Belgrade6
Mladost Lucani9
0 : 1 1/42 3/4
0.910.910.900.90
FT
1-4
Radnik Surdulica16
FK Novi Pazar7
1/2 : 02 1/4
1.000.821.000.80
FT
1-1
Javor Ivanjica121
IMT Novi Beograd10
  
    
FT
1-1
Zeleznicar Pancevo14
Radnicki Nis11
0 : 12 1/2
1.000.700.770.93
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
FK Vojvodina4
Crvena Zvezda1
  
    
FT
1-4
FK Napredak13
FK Radnicki 19235
3/4 : 02 1/2
-0.850.600.950.81
FT
1-2
FK Partizan2
Backa Topola3
0 : 1/42 1/2
0.890.930.70-0.91
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SERBIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Crvena Zvezda 37 31 3 3 95 31 96
2. FK Partizan 37 24 6 7 80 48 78
3. Backa Topola 37 22 9 6 75 39 75
4. FK Vojvodina 37 17 10 10 62 50 61
5. FK Radnicki 1923 37 19 4 14 67 62 61
6. Cukaricki Belgrade 37 16 9 12 57 47 57
7. FK Novi Pazar 37 14 6 17 44 47 48
8. Spartak Subotica 37 13 8 16 36 47 47
9. Mladost Lucani 37 13 7 17 38 53 46
10. IMT Novi Beograd 37 11 9 17 43 53 42
11. Radnicki Nis 37 11 8 18 40 48 41
12. Javor Ivanjica 37 11 7 19 34 51 40
13. FK Napredak 37 11 7 19 36 66 40
14. Zeleznicar Pancevo 37 10 9 18 47 65 39
15. FK Vozdovac 37 9 11 17 46 58 38
16. Radnik Surdulica 37 3 9 25 24 59 18
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo