x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Séc

FT
0-0
Jablonec12
Zlin151 
0 : 1/22 1/2
0.890.990.910.95
FT
4-3
Sparta Praha1
Banik Ostrava4
0 : 1 1/23 1/4
-0.960.84-0.960.82
FT
1-1
MFk Karvina14
Bohemians 1905111 
0 : 02 1/2
1.000.880.820.98
FT
2-2
Teplice10
C. Budejovice16
0 : 12 1/2
-0.970.850.80-0.94
FT
2-2
Slavia Praha2
Sigma Olomouc8
0 : 23
0.970.910.801.00
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Pardubice13
Mlada Boleslav5
0 : 02 3/4
0.970.910.980.82
FT
0-0
Slovan Liberec7
Hradec Kralove9
0 : 3/42 1/2
0.900.980.84-0.98
FT
1-1
Slovacko6
Vik.Plzen3
0 : 02 1/4
0.980.900.83-0.97
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SÉC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sparta Praha 30 24 4 2 70 26 76
2. Slavia Praha 30 22 6 2 62 23 72
3. Vik.Plzen 30 19 5 6 67 33 62
4. Banik Ostrava 30 13 6 11 48 39 45
5. Mlada Boleslav 30 12 8 10 50 46 44
6. Slovacko 30 11 8 11 39 40 41
7. Slovan Liberec 30 10 10 10 46 46 40
8. Sigma Olomouc 30 10 7 13 40 45 37
9. Hradec Kralove 30 9 10 11 32 38 37
10. Teplice 30 9 9 12 31 40 36
11. Bohemians 1905 30 8 11 11 29 40 35
12. Jablonec 30 6 12 12 35 45 30
13. Pardubice 30 7 7 16 29 42 28
14. MFk Karvina 30 6 7 17 30 52 25
15. Zlin 30 5 10 15 36 61 25
16. C. Budejovice 30 6 6 18 34 62 24
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo