x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Séc

FT
0-0
Bohemians 190511
Mlada Boleslav5
0 : 1/42 3/4
-0.960.781.000.80
FT
1-0
Slovan Liberec7
MFk Karvina16
0 : 1 1/42 3/4
-0.940.820.83-0.97
FT
2-0
Hradec Kralove9
Pardubice13
0 : 1/22 1/2
-0.970.850.950.91
FT
0-1
Slovacko6
Jablonec12
0 : 1/22 1/2
0.940.940.980.88
FT
1-2
Banik Ostrava4
Sigma Olomouc8
0 : 3/42 1/2
-0.970.850.861.00
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-2
C. Budejovice15
Zlin14
0 : 1/42 1/2
0.85-0.970.861.00
FT
4-0
Slavia Praha2
Teplice10
0 : 23
-0.950.830.880.98
FT
4-0
Vik.Plzen3
Sparta Praha11 
0 : 02 1/2
0.900.980.990.87
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SÉC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sparta Praha 29 23 4 2 66 25 73
2. Slavia Praha 29 21 6 2 60 22 69
3. Vik.Plzen 29 18 5 6 64 33 59
4. Banik Ostrava 29 13 5 11 46 37 44
5. Mlada Boleslav 29 12 7 10 49 45 43
6. Slovacko 29 11 7 11 37 38 40
7. Slovan Liberec 29 10 9 10 44 44 39
8. Sigma Olomouc 29 10 7 12 39 41 37
9. Hradec Kralove 29 9 10 10 31 36 37
10. Teplice 29 9 9 11 31 37 36
11. Bohemians 1905 29 7 11 11 27 39 32
12. Jablonec 29 6 11 12 34 44 29
13. Pardubice 29 7 7 15 28 40 28
14. Zlin 29 5 10 14 36 60 25
15. C. Budejovice 29 6 5 18 32 60 23
16. MFk Karvina 29 5 7 17 29 52 22
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo