x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Séc

FT
1-0
Dukla Praha151
Bohemians 1905121 
1/4 : 02 1/2
0.950.870.80-0.94
FT
1-4
Teplice13
Sparta Praha4
1 1/4 : 02 3/4
0.850.970.970.89
FT
0-1
Pardubice14
MFk Karvina10
0 : 02 1/2
0.881.000.920.88
FT
4-0
Slavia Praha1
C. Budejovice16
0 : 2 1/23 3/4
0.960.920.960.90
FT
1-1
Slovan Liberec11
Sigma Olomouc8
0 : 1/22 1/2
0.910.970.920.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-0
Mlada Boleslav7
Slovacko6
0 : 1/22 3/4
-0.930.74-0.840.70
FT
1-0
Banik Ostrava3
Jablonec5
0 : 3/43
0.940.94-0.990.79
FT
1-0
Vik.Plzen2
Hradec Kralove9
0 : 1 1/42 3/4
0.73-0.920.80-0.94
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SÉC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Slavia Praha 13 11 2 0 31 5 35
2. Vik.Plzen 14 9 3 2 23 8 30
3. Banik Ostrava 15 8 3 4 26 17 27
4. Sparta Praha 15 8 3 4 27 19 27
5. Jablonec 15 7 3 5 21 10 24
6. Slovacko 14 5 5 4 10 16 20
7. Mlada Boleslav 14 4 7 3 22 17 19
8. Sigma Olomouc 12 5 4 3 18 17 19
9. Hradec Kralove 15 5 4 6 12 12 19
10. MFk Karvina 14 5 4 5 16 21 19
11. Slovan Liberec 14 4 5 5 20 18 17
12. Bohemians 1905 14 4 5 5 15 19 17
13. Teplice 15 4 2 9 20 27 14
14. Pardubice 14 3 2 9 13 21 11
15. Dukla Praha 14 3 2 9 10 26 11
16. C. Budejovice 14 0 2 12 5 36 2
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo