T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch bóng đá VĐQG Hồng Kông | |||||
FT 1-0 | Tai Po2 Kitchee5 | 1/2 : 0 | 3 | ||
0.75 | 0.95 | 0.85 | 0.85 | ||
FT 4-0 | Eastern AA1 Hong Kong FC8 | ||||
FT 2-1 | Kowloon City4 Southern District6 | 1 : 0 | 3 1/4 | ||
0.97 | 0.73 | 1.00 | 0.70 | ||
FT 4-1 | Lee Man FC3 North District9 | ||||
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HỒNG KÔNG
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Eastern AA | 8 | 6 | 2 | 0 | 19 | 5 | 20 |
2. | Tai Po | 7 | 5 | 2 | 0 | 16 | 4 | 17 |
3. | Lee Man FC | 8 | 5 | 1 | 2 | 17 | 10 | 16 |
4. | Kowloon City | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 18 | 13 |
5. | Kitchee | 7 | 3 | 3 | 1 | 22 | 6 | 12 |
6. | Southern District | 8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 12 | 9 |
7. | HK Ranger | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 19 | 4 |
8. | Hong Kong FC | 7 | 1 | 0 | 6 | 7 | 20 | 3 |
9. | North District | 8 | 0 | 1 | 7 | 7 | 23 | 1 |
AFC Champions League
VL AFC Champions League
Xuống hạng
Xuống hạng
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
BÌNH LUẬN: