x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG HÀ LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Hà Lan

FT
1-1
Sparta Rotterdam8
NEC Nijmegen6
0 : 1/22 3/4
-0.970.870.930.95
FT
1-2
Almere City13
Zwolle12
1/4 : 03
0.83-0.93-0.990.87
FT
3-2
Go Ahead Eagles9
Heerenveen111 
0 : 1/22 3/4
-0.970.870.890.99
FT
0-4
RKC Waalwijk15
PSV Eindhoven1
1 3/4 : 03 3/4
-0.970.870.910.97
FT
3-1
Heracles Almelo14
SBV Excelsior161 
0 : 3/43
-0.970.870.950.93
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-5
Utrecht7
Feyenoord2
3/4 : 03
0.990.900.900.98
FT
0-2
Volendam18
Twente3
1 1/4 : 03 1/4
0.940.950.890.99
FT
0-0
Fortuna Sittard10
Ajax5
3/4 : 03
-0.940.840.960.92
FT
0-2
Vitesse Arnhem17
AZ Alkmaar4
0 : 02 3/4
-0.920.810.960.92
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. PSV Eindhoven 34 29 4 1 111 21 91
2. Feyenoord 34 26 6 2 92 26 84
3. Twente 34 21 6 7 69 36 69
4. AZ Alkmaar 34 19 8 7 70 39 65
5. Ajax 34 15 11 8 74 61 56
6. NEC Nijmegen 34 14 11 9 68 50 53
7. Utrecht 34 13 11 10 49 47 50
8. Sparta Rotterdam 34 14 7 13 51 48 49
9. Go Ahead Eagles 34 12 10 12 47 46 46
10. Fortuna Sittard 34 9 11 14 37 56 38
11. Heerenveen 34 10 7 17 53 70 37
12. Zwolle 34 9 9 16 45 67 36
13. Almere City 34 7 13 14 33 59 34
14. Heracles Almelo 34 9 6 19 41 74 33
15. RKC Waalwijk 34 7 8 19 38 56 29
16. SBV Excelsior 34 6 11 17 50 73 29
17. Vitesse Arnhem 34 6 6 22 29 74 24
18. Volendam 34 4 7 23 34 88 19
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo