x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG HÀ LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Hà Lan

FT
1-0
NEC Nijmegen9
Zwolle141 
0 : 3/43
0.82-0.930.900.98
FT
1-7
Almere City17
PSV Eindhoven1
2 1/4 : 03 3/4
0.900.990.950.93
FT
1-2
NAC Breda111
Utrecht2
1/2 : 02 3/4
0.85-0.96-0.970.85
FT
0-0
Groningen15
AZ Alkmaar6
1/4 : 02 1/2
-0.940.830.920.96
FT
1-1
Sparta Rotterdam16
Feyenoord41 
1 1/4 : 03 1/4
0.970.92-0.990.87
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Heracles Almelo13
Willem II10
0 : 02 1/2
0.86-0.970.970.91
FT
2-0
Go Ahead Eagles7
RKC Waalwijk181 
0 : 3/43
0.920.970.990.89
FT
2-0
Twente5
Heerenveen12
0 : 1 3/43 1/2
-0.980.870.980.90
FT
5-0
Ajax3
Fortuna Sittard81 
0 : 1 1/43 1/4
0.74-0.91-0.990.80
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. PSV Eindhoven 13 12 0 1 45 9 36
2. Utrecht 12 10 1 1 22 12 31
3. Ajax 12 9 2 1 27 11 29
4. Feyenoord 13 8 4 1 31 13 28
5. Twente 13 7 4 2 26 12 25
6. AZ Alkmaar 13 6 2 5 25 15 20
7. Go Ahead Eagles 13 5 3 5 18 20 18
8. Fortuna Sittard 13 5 2 6 14 18 17
9. NEC Nijmegen 13 5 1 7 20 12 16
10. Willem II 13 4 4 5 15 14 16
11. NAC Breda 13 5 1 7 14 23 16
12. Heerenveen 13 4 2 7 13 26 14
13. Heracles Almelo 13 3 4 6 14 25 13
14. Zwolle 13 3 3 7 14 24 12
15. Groningen 13 3 3 7 12 24 12
16. Sparta Rotterdam 13 2 5 6 13 20 11
17. Almere City 13 1 3 9 6 30 6
18. RKC Waalwijk 13 1 2 10 12 33 5
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo