x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ECUADOR

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Ecuador

FT
1-0
Orense SC8
Macara11
0 : 1/22 1/4
0.87-0.99-0.960.76
FT
1-0
Imbabura15
Nacional Quito7
0 : 02 1/2
0.980.900.940.86
FT
5-2
Independiente JT1
Univ Catolica Quito4
0 : 1/22 1/2
0.900.980.960.90
FT
1-0
Cumbaya FC16
Emelec10
1/2 : 02
0.900.980.81-0.95
FT
1-4
SD Aucas5
Dep.Cuenca12
0 : 1/22 1/4
0.85-0.970.850.95
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-2
Delfin SC14
LDU Quito2
1/2 : 02 1/4
0.75-0.880.920.94
FT
0-0
Barcelona SC3
Libertad (ECU)13
0 : 1 1/22 1/2
0.990.890.880.98
FT
2-2
Tecnico Uni.9
Mushuc Runa6
0 : 1/42 1/4
0.79-0.920.920.94
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ECUADOR
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Independiente JT 28 18 7 3 49 22 61
2. LDU Quito 28 18 5 5 51 29 59
3. Barcelona SC 29 16 7 6 52 27 55
4. Univ Catolica Quito 28 14 6 8 55 39 48
5. SD Aucas 29 11 9 9 45 39 42
6. Mushuc Runa 29 10 10 9 43 41 40
7. Nacional Quito 29 12 4 13 31 35 40
8. Orense SC 29 10 9 10 28 33 39
9. Tecnico Uni. 29 10 8 11 38 34 38
10. Emelec 29 9 10 10 28 30 37
11. Macara 28 8 9 11 25 31 33
12. Dep.Cuenca 29 7 11 11 40 40 32
13. Libertad (ECU) 29 6 10 13 26 42 28
14. Delfin SC 29 7 7 15 23 41 28
15. Imbabura 29 6 6 17 33 58 24
16. Cumbaya FC 29 6 6 17 21 47 24

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo