x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ECUADOR

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Ecuador

FT
1-1
Libertad (ECU)13
Independiente JT1
1 1/4 : 02 1/2
0.80-0.930.970.89
FT
0-3
Cumbaya FC16
SD Aucas5
1/2 : 02 1/4
0.980.840.920.88
FT
1-1
LDU Quito21
Nacional Quito7
0 : 12 1/2
0.881.000.85-0.99
FT
1-0
Dep.Cuenca12
Barcelona SC3
1/4 : 02 1/4
0.86-0.980.870.99
FT
2-0
Macara11
Imbabura15
0 : 1/22 1/2
0.990.890.930.93
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-0
Mushuc Runa61
Orense SC8
0 : 1/22 1/4
0.84-0.960.870.93
FT
3-1
Emelec10
Tecnico Uni.9
0 : 1/22
-0.960.840.910.89
FT
2-1
Univ Catolica Quito4
Delfin SC14
0 : 1 1/42 1/2
0.80-0.930.78-0.93
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ECUADOR
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Independiente JT 29 19 7 3 56 22 64
2. LDU Quito 28 18 5 5 51 29 59
3. Barcelona SC 29 16 7 6 52 27 55
4. Univ Catolica Quito 28 14 6 8 55 39 48
5. SD Aucas 29 11 9 9 45 39 42
6. Mushuc Runa 29 10 10 9 43 41 40
7. Nacional Quito 29 12 4 13 31 35 40
8. Orense SC 29 10 9 10 28 33 39
9. Tecnico Uni. 29 10 8 11 38 34 38
10. Emelec 29 9 10 10 28 30 37
11. Macara 29 8 9 12 25 38 33
12. Dep.Cuenca 29 7 11 11 40 40 32
13. Libertad (ECU) 29 6 10 13 26 42 28
14. Delfin SC 29 7 7 15 23 41 28
15. Imbabura 29 6 6 17 33 58 24
16. Cumbaya FC 29 6 6 17 21 47 24

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo