x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ECUADOR

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Ecuador

FT
2-1
Libertad (ECU)13
Cumbaya FC16
0 : 3/42 1/4
0.78-0.90-0.960.82
FT
1-1
Mushuc Runa5
Independiente JT1
3/4 : 02 1/2
0.84-0.960.940.92
FT
1-1
Dep.Cuenca12
Tecnico Uni.9
0 : 1/42 1/4
0.900.980.950.91
FT
3-0
Nacional Quito61
Barcelona SC3
0 : 02 1/4
0.980.900.950.91
FT
2-1
Univ Catolica Quito4
Imbabura15
0 : 1 1/43
0.83-0.950.950.91
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
LDU Quito2
Orense SC8
0 : 1 1/42 1/4
0.900.980.76-0.90
FT
0-0
Emelec10
SD Aucas7
0 : 1/22 1/4
0.900.920.68-0.88
FT
0-2
Macara11
Delfin SC14
0 : 1/22 1/4
0.980.901.000.86
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ECUADOR
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Independiente JT 28 18 7 3 49 22 61
2. LDU Quito 28 18 5 5 51 29 59
3. Barcelona SC 29 16 7 6 52 27 55
4. Univ Catolica Quito 28 14 6 8 55 39 48
5. Mushuc Runa 29 10 10 9 43 41 40
6. Nacional Quito 29 12 4 13 31 35 40
7. SD Aucas 28 10 9 9 43 39 39
8. Orense SC 29 10 9 10 28 33 39
9. Tecnico Uni. 29 10 8 11 38 34 38
10. Emelec 29 9 10 10 28 30 37
11. Macara 28 8 9 11 25 31 33
12. Dep.Cuenca 29 7 11 11 40 40 32
13. Libertad (ECU) 29 6 10 13 26 42 28
14. Delfin SC 28 7 7 14 23 39 28
15. Imbabura 29 6 6 17 33 58 24
16. Cumbaya FC 29 6 6 17 21 47 24

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo