x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BELARUS

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Belarus

FT
1-0
Isloch8
Gomel6
0 : 1/42 1/2
0.990.711.000.80
FT
0-1
Vitebsk5
Torpedo Zhodino3
1/2 : 02 1/4
0.970.85-0.980.78
FT
0-5
FK Slutsk7
Dinamo Minsk1
1 : 02 1/4
0.880.940.840.96
FT
6-1
Dinamo Brest4
Dnepr Mogilev16
0 : 1 1/42 3/4
0.900.920.910.89
FT
1-0
Neman Grodno2
Bate Borisov9
0 : 12 1/4
-0.900.720.850.95
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Arsenal Dzyarzhynsk10
FK Smorgon12
0 : 1/22 1/2
-0.980.80-0.970.77
FT
0-0
Shakhter Soligo.14
Naftan Novo.15
  
    
FT
1-1
Slavia Mozyr11
FK Minsk13
0 : 1 1/42 1/2
0.920.900.78-0.98
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BELARUS
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Dinamo Minsk 27 18 7 2 47 12 61
2. Neman Grodno 28 19 4 5 41 19 61
3. Torpedo Zhodino 28 16 8 4 42 21 56
4. Dinamo Brest 28 14 6 8 61 34 48
5. Vitebsk 28 13 5 10 31 24 44
6. Gomel 28 11 10 7 37 27 43
7. FK Slutsk 29 11 6 12 26 40 39
8. Isloch 29 10 8 11 35 30 38
9. Bate Borisov 28 10 7 11 31 33 37
10. Arsenal Dzyarzhynsk 28 10 7 11 29 35 37
11. Slavia Mozyr 28 8 10 10 28 31 34
12. FK Smorgon 28 6 11 11 28 44 29
13. FK Minsk 29 6 10 13 28 40 28
14. Shakhter Soligo. 28 5 7 16 18 42 22
15. Naftan Novo. 27 4 9 14 26 44 21
16. Dnepr Mogilev 29 2 9 18 25 57 15
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo