x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BA LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Ba Lan

FT
1-0
Motor Lublin6
Gornik Zabrze9
0 : 1/22 1/4
1.000.880.84-0.98
FT
2-2
Katowice11
Widzew Lodz8
0 : 1/42 1/2
0.970.910.930.93
FT
1-0
Lechia GD16
Radomiak Radom13
0 : 1/42 3/4
-0.860.740.990.87
FT
2-1
Cracovia Krakow4
Pogon Szczecin7
0 : 02 3/4
0.970.910.83-0.97
FT
5-0
Lech Poznan1
Jagiellonia2
0 : 3/43
0.930.950.990.87
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Piast Gliwice10
Puszcza Nie.17
0 : 12 1/4
-0.900.780.960.90
FT
2-0
Korona Kielce14
Zaglebie Lubin12
0 : 1/42 1/4
0.930.950.85-0.99
FT
0-1
Legia Wars.5
Rakow Czestochowa3
0 : 1/42 1/4
-0.990.870.940.92
FT
2-1
Slask Wroclaw18
Stal Mielec15
0 : 1/22 1/4
1.000.880.970.89
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Lech Poznan 15 11 1 3 30 12 34
2. Jagiellonia 16 10 3 3 30 23 33
3. Rakow Czestochowa 15 9 4 2 19 6 31
4. Cracovia Krakow 15 9 2 4 33 24 29
5. Legia Wars. 15 7 4 4 28 19 25
6. Motor Lublin 16 7 3 6 24 28 24
7. Pogon Szczecin 15 7 1 7 21 20 22
8. Widzew Lodz 15 6 4 5 20 19 22
9. Gornik Zabrze 15 6 3 6 19 17 21
10. Piast Gliwice 15 5 5 5 18 17 20
11. Katowice 15 5 4 6 24 22 19
12. Zaglebie Lubin 16 5 3 8 15 23 18
13. Radomiak Radom 14 5 1 8 19 21 16
14. Korona Kielce 15 4 4 7 12 22 16
15. Stal Mielec 15 4 3 8 14 19 15
16. Lechia GD 15 2 5 8 17 28 11
17. Puszcza Nie. 15 2 5 8 13 25 11
18. Slask Wroclaw 15 1 7 7 13 24 10
  VL Champions League
  Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo