x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BA LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Ba Lan

FT
0-1
Rakow Czestochowa3
Piast Gliwice10
0 : 1/22
1.000.880.920.94
FT
0-2
Stal Mielec151
Lech Poznan1
1/2 : 02 1/4
0.930.950.930.93
FT
0-0
Puszcza Nie.17
Korona Kielce14
0 : 1/42 1/4
-0.810.690.930.93
FT
1-0
Zaglebie Lubin12
Katowice11
0 : 1/42 1/2
0.881.000.980.88
FT
2-1
Radomiak Radom13
Cracovia Krakow4
0 : 1/42 1/2
-0.930.750.930.93
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-3
Gornik Zabrze9
Lechia GD16
0 : 1/22 3/4
0.890.990.880.98
FT
5-2
Legia Wars.5
Motor Lublin6
0 : 12 1/2
-0.980.860.83-0.97
FT
5-3
Pogon Szczecin7
Slask Wroclaw18
0 : 1/22 3/4
-0.950.830.880.98
FT
1-0
Jagiellonia2
Widzew Lodz8
0 : 3/43
-0.960.840.900.96
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Lech Poznan 15 11 1 3 30 12 34
2. Jagiellonia 16 10 3 3 30 23 33
3. Rakow Czestochowa 15 9 4 2 19 6 31
4. Cracovia Krakow 15 9 2 4 33 24 29
5. Legia Wars. 15 7 4 4 28 19 25
6. Motor Lublin 16 7 3 6 24 28 24
7. Pogon Szczecin 15 7 1 7 21 20 22
8. Widzew Lodz 15 6 4 5 20 19 22
9. Gornik Zabrze 15 6 3 6 19 17 21
10. Piast Gliwice 15 5 5 5 18 17 20
11. Katowice 15 5 4 6 24 22 19
12. Zaglebie Lubin 16 5 3 8 15 23 18
13. Radomiak Radom 14 5 1 8 19 21 16
14. Korona Kielce 15 4 4 7 12 22 16
15. Stal Mielec 15 4 3 8 14 19 15
16. Lechia GD 15 2 5 8 17 28 11
17. Puszcza Nie. 15 2 5 8 13 25 11
18. Slask Wroclaw 15 1 7 7 13 24 10
  VL Champions League
  Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo