x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ARẬP XEUT

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Arập Xeut

FT
2-0
Al Qadisiya5
Al Fayha16
0 : 1 1/22 3/4
0.990.900.880.98
FT
0-2
Al Kholood15
Al Shabab (KSA)4
1/2 : 02 1/2
0.980.910.870.99
FT
0-2
Al Oruba (KSA)13
Al Ittihad (KSA)2
1 1/4 : 02 1/2
0.940.950.910.95
FT
3-1
Al Hilal1
Al Ettifaq12
0 : 2 1/43 1/2
-0.990.88-0.990.85
FT
2-0
Al Ahli (KSA)6
Al Raed11
0 : 1 3/43 1/4
0.920.970.890.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Al Riyadh9
Al Nassr (KSA)3
2 : 03 1/2
0.87-0.980.870.99
FT
1-2
Al Fateh18
Al Khaleej(KSA)7
1/2 : 02 1/2
0.940.950.83-0.97
FT
2-3
Al Wehda (KSA)17
Dhamak10
1/2 : 02 3/4
0.910.980.910.89
FT
1-0
Al Taawon (KSA)8
Al Akhdood14
0 : 1/42 1/4
-0.900.790.880.98
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ARẬP XEUT
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Al Hilal 10 9 1 0 27 8 28
2. Al Ittihad (KSA) 10 9 0 1 24 8 27
3. Al Nassr (KSA) 11 6 4 1 22 10 22
4. Al Shabab (KSA) 11 7 1 3 15 7 22
5. Al Qadisiya 11 7 1 3 15 8 22
6. Al Ahli (KSA) 11 5 2 4 15 9 17
7. Al Khaleej(KSA) 10 5 1 4 12 12 16
8. Al Taawon (KSA) 10 4 3 3 11 9 15
9. Al Riyadh 10 4 2 4 13 15 14
10. Dhamak 10 3 2 5 16 18 11
11. Al Raed 10 3 2 5 13 15 11
12. Al Ettifaq 10 3 2 5 9 15 11
13. Al Oruba (KSA) 10 3 1 6 9 21 10
14. Al Akhdood 11 2 3 6 12 15 9
15. Al Kholood 10 1 4 5 12 19 7
16. Al Fayha 11 1 4 6 7 20 7
17. Al Wehda (KSA) 10 1 3 6 14 27 6
18. Al Fateh 10 1 2 7 8 18 5
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo