x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG AI CẬP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Ai Cập

FT
0-2
Pharco FC16
Ceramica Cleopatra1
  
    
FT
0-0
Modern Sport FC12
National Bank SC11
  
    
FT
1-1
Talaea El Gaish17
ENPPI Cairo8
  
    
FT
0-2
Ittihad Alexandria201
El Gouna10
  
    
FT
1-2
Kahraba Ismailia21
ZED FC7
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-1
Petrojet Suez9
Haras Al Hodoud15
  
    
FT
2-0
Pyramids FC2
Al Mokawloon18
  
    
26/11
Hoãn
Ismaily SC19
Ahly Cairo3
  
    
27/11
Hoãn
Al Masry5
Wadi Degla SC6
  
    
12/02
22h00
Zamalek SC4
Semouha Club14
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG AI CẬP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Ceramica Cleopatra 13 9 2 2 17 5 29
2. Pyramids FC 12 8 3 1 21 8 27
3. Ahly Cairo 12 6 5 1 20 13 23
4. Zamalek SC 12 6 4 2 18 9 22
5. Al Masry 12 5 5 2 18 11 20
6. Wadi Degla SC 13 5 5 3 15 11 20
7. ZED FC 14 5 5 4 14 12 20
8. ENPPI Cairo 12 4 7 1 11 7 19
9. Petrojet Suez 14 4 7 3 16 16 19
10. El Gouna 13 4 6 3 10 10 18
11. National Bank SC 13 3 8 2 12 7 17
12. Modern Sport FC 13 4 5 4 14 15 17
13. Ghazl Al Mahalla 13 2 10 1 7 4 16
14. Semouha Club 12 3 7 2 9 7 16
15. Haras Al Hodoud 13 3 4 6 10 17 13
16. Pharco FC 13 2 6 5 5 12 12
17. Talaea El Gaish 14 2 5 7 7 19 11
18. Al Mokawloon 14 1 7 6 7 14 10
19. Ismaily SC 13 3 1 9 7 16 10
20. Ittihad Alexandria 13 2 2 9 8 19 8
21. Kahraba Ismailia 14 2 2 10 12 26 8
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo