TRỰC TIẾP VIITORUL C. VS TARGU MURES
VĐQG Romania, vòng Playoff 9
Viitorul C.
FT
6 - 1
(3-1)
Targu Mures
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 1 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Viitorul C.
50%
Hòa
50%
Targu Mures
0%
02/05 | Viitorul C. | 6 - 1 | Targu Mures |
01/04 | Targu Mures | 1 - 1 | Viitorul C. |
22/11 | Targu Mures | 2 - 2 | Viitorul C. |
09/08 | Viitorul C. | 1 - 0 | Targu Mures |
- PHONG ĐỘ VIITORUL C.
31/05 | Sepsi OSK | 1 - 0 | Viitorul C. |
19/05 | Viitorul C. | 1 - 0 | Astra Giurgiu |
15/05 | Chindia Targoviste | 0 - 2 | Viitorul C. |
09/05 | Viitorul C. | 1 - 0 | Arges Pitesti |
05/05 | Hermannstadt | 0 - 0 | Viitorul C. |
- PHONG ĐỘ TARGU MURES
05/06 | Targu Mures | 1 - 1 | CSMS Politehnica Iasi |
29/05 | Poli Timisoara | 3 - 1 | Targu Mures |
24/05 | Targu Mures | 0 - 2 | Voluntari |
19/05 | Pandurii | 1 - 0 | Targu Mures |
15/05 | Targu Mures | 0 - 2 | Botosani |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.55*0 : 1/2*-0.69
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên VCON khi thắng trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: VCON
Tài xỉu: 0.90*2 1/4*0.94
3/5 trận gần đây của VCON có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của TMU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitaea Cluj | 11 | 6 | 4 | 1 | 16 | 6 | 22 |
2. | Universitatea Craiova | 11 | 5 | 4 | 2 | 19 | 10 | 19 |
3. | Dinamo Bucuresti | 12 | 4 | 6 | 2 | 21 | 15 | 18 |
4. | Otelul Galati | 10 | 4 | 6 | 0 | 10 | 4 | 18 |
5. | Petrolul Ploiesti | 12 | 4 | 6 | 2 | 13 | 11 | 18 |
6. | CFR Cluj | 10 | 4 | 3 | 3 | 19 | 14 | 15 |
7. | UTA Arad | 12 | 3 | 6 | 3 | 13 | 13 | 15 |
8. | Politehnica Iasi | 11 | 4 | 2 | 5 | 11 | 15 | 14 |
9. | Hermannstadt | 11 | 3 | 4 | 4 | 16 | 16 | 13 |
10. | Rapid Bucuresti | 11 | 2 | 7 | 2 | 12 | 13 | 13 |
11. | Steaua Bucuresti | 10 | 3 | 4 | 3 | 12 | 13 | 13 |
12. | Farul Constanta | 12 | 3 | 4 | 5 | 12 | 15 | 13 |
13. | Sepsi OSK | 11 | 3 | 2 | 6 | 11 | 15 | 11 |
14. | Unirea Slobozia | 11 | 3 | 2 | 6 | 9 | 16 | 11 |
15. | Gloria Buzau | 11 | 2 | 4 | 5 | 11 | 20 | 10 |
16. | Botosani | 10 | 2 | 2 | 6 | 10 | 19 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: