TRỰC TIẾP POLI TIMISOARA VS TARGU MURES
VĐQG Romania, vòng Playoff 13
Poli Timisoara
S. Mailat (59')
A. Popovici (17')
A. Popovici (3')
FT
3 - 1
(2-0)
Targu Mures
(65') B. Nicoliţa
- THỐNG KÊ
8(4) | Sút bóng | 10(1) |
6 | Phạt góc | 4 |
15 | Phạm lỗi | 18 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
5 | Việt vị | 2 |
49% | Cầm bóng | 51% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Poli Timisoara
40%
Hòa
60%
Targu Mures
0%
29/05 | Poli Timisoara | 3 - 1 | Targu Mures |
15/04 | Targu Mures | 0 - 0 | Poli Timisoara |
15/12 | Poli Timisoara | 1 - 1 | Targu Mures |
28/11 | Poli Timisoara | 2 - 0 | Targu Mures |
12/08 | Targu Mures | 0 - 0 | Poli Timisoara |
- PHONG ĐỘ POLI TIMISOARA
01/12 | Poli Timisoara | 0 - 0 | Arges Pitesti |
29/10 | Poli Timisoara | 2 - 0 | Rapid Bucuresti |
11/02 | Poli Timisoara | 1 - 2 | Astra Giurgiu |
03/06 | Concordia Chiajna | 0 - 1 | Poli Timisoara |
29/05 | Poli Timisoara | 1 - 3 | Dinamo Bucuresti |
- PHONG ĐỘ TARGU MURES
05/06 | Targu Mures | 1 - 1 | CSMS Politehnica Iasi |
29/05 | Poli Timisoara | 3 - 1 | Targu Mures |
24/05 | Targu Mures | 0 - 2 | Voluntari |
19/05 | Pandurii | 1 - 0 | Targu Mures |
15/05 | Targu Mures | 0 - 2 | Botosani |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.82*0 : 1*-0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên TIMI khi thắng 4/9 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: TIMI
Tài xỉu: 0.86*2 1/4*-0.98
3/5 trận gần đây của TIMI có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 5/5 trận gần nhất của TMU cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitaea Cluj | 16 | 8 | 6 | 2 | 24 | 12 | 30 |
2. | CFR Cluj | 16 | 7 | 6 | 3 | 27 | 19 | 27 |
3. | Petrolul Ploiesti | 16 | 6 | 8 | 2 | 18 | 13 | 26 |
4. | Universitatea Craiova | 16 | 6 | 7 | 3 | 26 | 16 | 25 |
5. | Dinamo Bucuresti | 16 | 6 | 7 | 3 | 25 | 18 | 25 |
6. | Steaua Bucuresti | 16 | 6 | 6 | 4 | 20 | 18 | 24 |
7. | Rapid Bucuresti | 16 | 5 | 8 | 3 | 20 | 15 | 23 |
8. | Sepsi OSK | 16 | 6 | 4 | 6 | 22 | 20 | 22 |
9. | Otelul Galati | 16 | 4 | 8 | 4 | 12 | 12 | 20 |
10. | Farul Constanta | 16 | 5 | 5 | 6 | 17 | 23 | 20 |
11. | Politehnica Iasi | 16 | 6 | 2 | 8 | 17 | 23 | 20 |
12. | UTA Arad | 16 | 4 | 6 | 6 | 14 | 17 | 18 |
13. | Unirea Slobozia | 16 | 5 | 3 | 8 | 14 | 20 | 18 |
14. | Botosani | 16 | 4 | 4 | 8 | 14 | 22 | 16 |
15. | Gloria Buzau | 16 | 3 | 4 | 9 | 16 | 26 | 13 |
16. | Hermannstadt | 16 | 3 | 4 | 9 | 17 | 29 | 13 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: