TRỰC TIẾP U. LA CALERA VS SAN LUIS QUI.
VĐQG Chi Lê, vòng 27
U. La Calera
FT
0 - 1
(0-1)
San Luis Qui.
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
U. La Calera
20%
Hòa
20%
San Luis Qui.
60%
28/10 | U. La Calera | 0 - 1 | San Luis Qui. |
12/05 | San Luis Qui. | 1 - 2 | U. La Calera |
16/07 | San Luis Qui. | 2 - 1 | U. La Calera |
10/07 | U. La Calera | 2 - 2 | San Luis Qui. |
11/04 | San Luis Qui. | 3 - 1 | U. La Calera |
- PHONG ĐỘ U. LA CALERA
02/09 | U. La Calera | 2 - 1 | Audax Italiano |
29/08 | O Higgins | 1 - 1 | U. La Calera |
24/08 | U. La Calera | 3 - 3 | Dep. Copiapo |
18/08 | U. La Calera | 2 - 1 | Palestino |
10/08 | Cobreloa | 2 - 0 | U. La Calera |
- PHONG ĐỘ SAN LUIS QUI.
14/09 | Deportes Recoleta | 1 - 2 | San Luis Qui. |
08/09 | San Luis Qui. | 0 - 0 | San. Wanderers |
01/09 | San Luis Qui. | 1 - 1 | Temuco |
26/08 | La Serena | 2 - 0 | San Luis Qui. |
20/08 | San Luis Qui. | 0 - 6 | Barnechea |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.94*0 : 0*0.96
ULC thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SLQ khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SLQ
Tài xỉu: 0.91*2 1/2*0.97
3/5 trận gần đây của ULC có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SLQ cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Univ. de Chile | 24 | 15 | 7 | 2 | 43 | 17 | 52 |
2. | Colo Colo | 22 | 14 | 3 | 5 | 34 | 16 | 45 |
3. | Univ. Catolica(CHL) | 23 | 11 | 6 | 6 | 34 | 24 | 39 |
4. | Iquique | 24 | 11 | 6 | 7 | 44 | 40 | 39 |
5. | Coquimbo Unido | 24 | 10 | 7 | 7 | 29 | 26 | 37 |
6. | U. Espanola | 24 | 10 | 6 | 8 | 44 | 38 | 36 |
7. | Palestino | 24 | 9 | 7 | 8 | 34 | 26 | 34 |
8. | Everton CD | 23 | 9 | 7 | 7 | 35 | 32 | 34 |
9. | Nublense | 23 | 7 | 7 | 9 | 30 | 27 | 28 |
10. | O Higgins | 23 | 7 | 7 | 9 | 31 | 39 | 28 |
11. | Cobresal | 24 | 6 | 9 | 9 | 37 | 41 | 27 |
12. | Audax Italiano | 24 | 7 | 4 | 13 | 28 | 32 | 25 |
13. | U. La Calera | 23 | 6 | 6 | 11 | 24 | 36 | 24 |
14. | Cobreloa | 24 | 7 | 3 | 14 | 23 | 52 | 24 |
15. | Huachipato | 21 | 5 | 7 | 9 | 18 | 31 | 22 |
16. | Dep. Copiapo | 24 | 6 | 2 | 16 | 31 | 42 | 20 |
17. | Provincial Ovalle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG CHI LÊ
BÌNH LUẬN: