TRỰC TIẾP THỤY SỸ NỮ VS T.B.NHA NỮ
World Cup Nữ 2023, vòng Vong 1/8
Thụy Sỹ Nữ
Laia Codina (O.g 11')
FT
1 - 5
(1-4)
T.B.Nha Nữ
(70') Jenni Hermoso
(45') Laia Codina
(36') Aitana Bonmati
(17') Alba Redondo
(05') Aitana Bonmati
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Lara Marti
Nadine Riese84'
-
84'
Athenea del Castillo
Salma Paralluel -
77'
Irene Guerrero
Aitana Bonmat -
77'
Alexia Putellas
Jenni Hermos -
Fabienne Humm
Seraina Piube75'
-
Julia Stierli
73'
-
70'
Jenni Hermoso -
64'
Eva Navarro
Esther Gonzale -
64'
Maria Perez
Teresa Abelleir -
Viola Calligaris
Eseosa Aigbogu45'
-
Sandrine Mauron
Geraldine Reutele45'
-
Meriame Terchoun
Coumba So45'
-
45'
Laia Codina -
36'
Aitana Bonmati -
17'
Alba Redondo -
Laia Codina
11'
-
05'
Aitana Bonmati
- THỐNG KÊ
2(1) | Sút bóng | 25(9) |
0 | Phạt góc | 11 |
6 | Phạm lỗi | 15 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 0 |
1 | Việt vị | 1 |
26% | Cầm bóng | 74% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Gaëlle Thalmann
-
2Julia Stierli
-
5Noelle Maritz
-
8Nadine Riesen
-
19Eseosa Aigbogun
-
13Lia Wälti
-
6Géraldine Reuteler
-
11Coumba Sow
-
10Ramona Bachmann
-
9Ana-Maria Crnogorevic
-
17Seraina Piubel
- Đội hình dự bị:
-
21Seraina Friedli
-
4Laura Felber
-
12Livia Peng
-
7Amira Arfaoui
-
14Marion Rey
-
15Luana Bühler
-
23Alisha Lehmann
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
23Cata Coll
-
14Laia Codina
-
4Irene Paredes
-
2Ona Batlle
-
12Oihane Hernández
-
3Teresa Abelleira
-
10Jennifer Hermoso
-
6Aitana Bonmatí
-
9Esther González
-
18Salma Paralluelo
-
17Alba Redondo
- Đội hình dự bị:
-
21Claudia Zornoza
-
8Mariona Caldentey
-
5Ivana Andrés
-
1Misa Rodríguez
-
20Rocío Gálvez
-
13Enith Salón
-
19Olga Carmona
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Thụy Sỹ Nữ
20%
Hòa
0%
T.B.Nha Nữ
80%
01/11 | Thụy Sỹ Nữ | 1 - 7 | T.B.Nha Nữ |
27/09 | T.B.Nha Nữ | 5 - 0 | Thụy Sỹ Nữ |
05/08 | Thụy Sỹ Nữ | 1 - 5 | T.B.Nha Nữ |
06/03 | Thụy Sỹ Nữ | 0 - 2 | T.B.Nha Nữ |
16/06 | Thụy Sỹ Nữ | 4 - 3 | T.B.Nha Nữ |
- PHONG ĐỘ THỤY SỸ NỮ
30/10 | Thụy Sỹ Nữ | 2 - 1 | Pháp Nữ |
26/10 | Thụy Sỹ Nữ | 1 - 1 | Australia Nữ |
17/07 | Thụy Sỹ Nữ | 3 - 0 | Azerbaijan Nữ |
13/07 | T.N.Kỳ Nữ | 0 - 2 | Thụy Sỹ Nữ |
04/06 | Hungary Nữ | 1 - 0 | Thụy Sỹ Nữ |
- PHONG ĐỘ T.B.NHA NỮ
30/10 | Italia Nữ | 1 - 1 | T.B.Nha Nữ |
26/10 | T.B.Nha Nữ | 1 - 1 | Canada Nữ |
09/08 | T.B.Nha Nữ | 0 - 1 | Đức Nữ |
07/08 | Brazil Nữ | 4 - 2 | T.B.Nha Nữ |
03/08 | T.B.Nha Nữ | 2 - 2 | Colombia Nữ |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 1.00*1 1/4 : 0*0.82
SUIW đang chơi KHÔNG TỐT (bất thắng 4/5 trận gần đây). Mặt khác, SPAW thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: SPAW
Tài xỉu: 1.00*2 1/2*0.80
4/5 trận gần đây của SUIW có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Thụy Sỹ Nữ | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 5 | |||||||||||
2. | Na Uy Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 1 | 4 | |||||||||||
3. | New Zealand Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | |||||||||||
4. | Philippines Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 8 | 3 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Australia Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 6 | |||||||||||
2. | Nigeria Nữ | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 5 | |||||||||||
3. | Canada Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 5 | 4 | |||||||||||
4. | Ireland Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | 1 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Nhật Bản Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 0 | 9 | |||||||||||
2. | T.B.Nha Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 4 | 6 | |||||||||||
3. | Zambia Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 11 | 3 | |||||||||||
4. | Costa Rica Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 | 0 | |||||||||||
Bảng D | |||||||||||||||||||
1. | Anh Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 | 9 | |||||||||||
2. | Đan Mạch Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | 6 | |||||||||||
3. | Trung Quốc Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 7 | 3 | |||||||||||
4. | Haiti Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 4 | 0 | |||||||||||
Bảng E | |||||||||||||||||||
1. | Hà Lan Nữ | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 1 | 7 | |||||||||||
2. | Mỹ Nữ | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 | 5 | |||||||||||
3. | B.D.Nha Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | |||||||||||
4. | Việt Nam Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 12 | 0 | |||||||||||
Bảng F | |||||||||||||||||||
1. | Pháp Nữ | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 4 | 7 | |||||||||||
2. | Jamaica Nữ | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 5 | |||||||||||
3. | Brazil Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 2 | 4 | |||||||||||
4. | Panama Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 11 | 0 | |||||||||||
Bảng G | |||||||||||||||||||
1. | Thụy Điển Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 1 | 9 | |||||||||||
2. | Nam Phi Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 6 | 4 | |||||||||||
3. | Italia Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 8 | 3 | |||||||||||
4. | Argentina Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | 1 | |||||||||||
Bảng H | |||||||||||||||||||
1. | Colombia Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 6 | |||||||||||
2. | Ma Rốc Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | 6 | |||||||||||
3. | Đức Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 8 | 3 | 4 | |||||||||||
4. | Hàn Quốc Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU WORLD CUP NỮ 2023
Thứ 7, ngày 05/08 | |||
12h00 | Thụy Sỹ Nữ | 1 - 5 | T.B.Nha Nữ |
15h00 | Nhật Bản Nữ | 3 - 1 | Na Uy Nữ |
C.Nhật, ngày 06/08 | |||
09h00 | Hà Lan Nữ | 2 - 0 | Nam Phi Nữ |
16h00 | Thụy Điển Nữ | 0 - 0 | Mỹ Nữ |
Thứ 2, ngày 07/08 | |||
14h30 | Anh Nữ | 0 - 0 | Nigeria Nữ |
17h30 | Australia Nữ | 2 - 0 | Đan Mạch Nữ |
Thứ 3, ngày 08/08 | |||
15h00 | Colombia Nữ | 1 - 0 | Jamaica Nữ |
18h00 | Pháp Nữ | 4 - 0 | Ma Rốc Nữ |
BÌNH LUẬN: