TRỰC TIẾP THỤY SỸ NỮ VS HÀ LAN NỮ
Vòng loại WC Nữ 2023, vòng Play off 2
Thụy Sỹ Nữ
FT
1 - 1
(0-0)
Hà Lan Nữ
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Thụy Sỹ Nữ
0%
Hòa
40%
Hà Lan Nữ
60%
17/07 | Thụy Sỹ Nữ | 1 - 4 | Hà Lan Nữ |
14/11 | Thụy Sỹ Nữ | 1 - 1 | Hà Lan Nữ |
10/11 | Hà Lan Nữ | 3 - 0 | Thụy Sỹ Nữ |
12/03 | Hà Lan Nữ | 4 - 1 | Thụy Sỹ Nữ |
08/03 | Hà Lan Nữ | 1 - 1 | Thụy Sỹ Nữ |
- PHONG ĐỘ THỤY SỸ NỮ
30/10 | Thụy Sỹ Nữ | 2 - 1 | Pháp Nữ |
26/10 | Thụy Sỹ Nữ | 1 - 1 | Australia Nữ |
17/07 | Thụy Sỹ Nữ | 3 - 0 | Azerbaijan Nữ |
13/07 | T.N.Kỳ Nữ | 0 - 2 | Thụy Sỹ Nữ |
04/06 | Hungary Nữ | 1 - 0 | Thụy Sỹ Nữ |
- PHONG ĐỘ HÀ LAN NỮ
30/10 | Đan Mạch Nữ | 1 - 2 | Hà Lan Nữ |
26/10 | Hà Lan Nữ | 15 - 0 | Indonesia Nữ |
17/07 | Na Uy Nữ | 1 - 1 | Hà Lan Nữ |
13/07 | Hà Lan Nữ | 0 - 0 | Italia Nữ |
04/06 | Phần Lan Nữ | 1 - 1 | Hà Lan Nữ |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.80*3/4 : 0*0.90
SUIW đang chơi KHÔNG TỐT (thua kèo 4/5 trận gần đây). Mặt khác, NEDW thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: NEDW
Tài xỉu: 0.77*2 3/4*0.83
3/5 trận gần đây của SUIW có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của NEDW cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Thụy Điển Nữ | 8 | 7 | 1 | 0 | 32 | 2 | 22 | |||||||||||
2. | Ireland Nữ | 8 | 5 | 2 | 1 | 26 | 4 | 17 | |||||||||||
3. | Phần Lan Nữ | 8 | 3 | 1 | 4 | 14 | 12 | 10 | |||||||||||
4. | Slovakia Nữ | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 9 | 8 | |||||||||||
5. | Georgia Nữ | 8 | 0 | 0 | 8 | 0 | 54 | 0 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | T.B.Nha Nữ | 8 | 8 | 0 | 0 | 53 | 0 | 24 | |||||||||||
2. | Scotland Nữ | 8 | 5 | 1 | 2 | 22 | 13 | 16 | |||||||||||
3. | Ukraina Nữ | 8 | 3 | 1 | 4 | 12 | 20 | 10 | |||||||||||
4. | Hungary Nữ | 8 | 3 | 0 | 5 | 19 | 19 | 9 | |||||||||||
5. | Đảo Faroe Nữ | 8 | 0 | 0 | 8 | 2 | 56 | 0 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Hà Lan Nữ | 8 | 6 | 2 | 0 | 31 | 3 | 20 | |||||||||||
2. | Iceland Nữ | 8 | 6 | 0 | 2 | 25 | 3 | 18 | |||||||||||
3. | Séc Nữ | 8 | 3 | 2 | 3 | 25 | 10 | 11 | |||||||||||
4. | Belarus Nữ | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 26 | 7 | |||||||||||
5. | Síp Nữ | 8 | 0 | 1 | 7 | 2 | 48 | 1 | |||||||||||
Bảng D | |||||||||||||||||||
1. | Anh Nữ | 10 | 10 | 0 | 0 | 80 | 0 | 30 | |||||||||||
2. | Áo Nữ | 10 | 7 | 1 | 2 | 50 | 7 | 22 | |||||||||||
3. | Bắc Ireland Nữ | 10 | 6 | 1 | 3 | 36 | 16 | 19 | |||||||||||
4. | Luxembourg Nữ | 10 | 3 | 0 | 7 | 9 | 45 | 9 | |||||||||||
5. | North Macedonia Nữ | 10 | 2 | 0 | 8 | 10 | 62 | 6 | |||||||||||
6. | Latvia Nữ | 10 | 1 | 0 | 9 | 8 | 63 | 3 | |||||||||||
Bảng E | |||||||||||||||||||
1. | Đan Mạch Nữ | 8 | 8 | 0 | 0 | 35 | 2 | 24 | |||||||||||
2. | Bosnia & Herz Nữ | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 12 | 11 | |||||||||||
3. | Montenegro Nữ | 8 | 3 | 0 | 5 | 9 | 17 | 9 | |||||||||||
4. | Malta Nữ | 8 | 2 | 1 | 5 | 6 | 17 | 7 | |||||||||||
5. | Azerbaijan Nữ | 8 | 2 | 1 | 5 | 5 | 16 | 7 | |||||||||||
6. | Nga Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
Bảng F | |||||||||||||||||||
1. | Na Uy Nữ | 10 | 9 | 1 | 0 | 47 | 2 | 28 | |||||||||||
2. | Bỉ Nữ | 10 | 7 | 1 | 2 | 56 | 7 | 22 | |||||||||||
3. | Ba Lan Nữ | 10 | 6 | 2 | 2 | 28 | 9 | 20 | |||||||||||
4. | Albania Nữ | 10 | 3 | 1 | 6 | 14 | 30 | 10 | |||||||||||
5. | Kosovo Nữ | 10 | 2 | 1 | 7 | 8 | 35 | 7 | |||||||||||
6. | Armenia Nữ | 10 | 0 | 0 | 10 | 1 | 71 | 0 | |||||||||||
Bảng G | |||||||||||||||||||
1. | Italia Nữ | 10 | 9 | 0 | 1 | 40 | 2 | 27 | |||||||||||
2. | Thụy Sỹ Nữ | 10 | 8 | 1 | 1 | 44 | 4 | 25 | |||||||||||
3. | Romania Nữ | 10 | 6 | 1 | 3 | 21 | 11 | 19 | |||||||||||
4. | Croatia Nữ | 10 | 3 | 1 | 6 | 6 | 18 | 10 | |||||||||||
5. | Lithuania Nữ | 10 | 1 | 2 | 7 | 7 | 35 | 5 | |||||||||||
6. | Moldova Nữ | 10 | 0 | 1 | 9 | 1 | 49 | 1 | |||||||||||
Bảng H | |||||||||||||||||||
1. | Đức Nữ | 10 | 9 | 0 | 1 | 47 | 5 | 27 | |||||||||||
2. | B.D.Nha Nữ | 10 | 7 | 1 | 2 | 26 | 9 | 22 | |||||||||||
3. | Serbia Nữ | 10 | 7 | 0 | 3 | 26 | 14 | 21 | |||||||||||
4. | T.N.Kỳ Nữ | 10 | 3 | 1 | 6 | 9 | 26 | 10 | |||||||||||
5. | Israel Nữ | 10 | 3 | 0 | 7 | 7 | 25 | 9 | |||||||||||
6. | Bulgaria Nữ | 10 | 0 | 0 | 10 | 1 | 37 | 0 | |||||||||||
Bảng I | |||||||||||||||||||
1. | Pháp Nữ | 10 | 10 | 0 | 0 | 54 | 4 | 30 | |||||||||||
2. | Wales Nữ | 10 | 6 | 2 | 2 | 22 | 5 | 20 | |||||||||||
3. | Slovenia Nữ | 10 | 5 | 3 | 2 | 21 | 6 | 18 | |||||||||||
4. | Hy Lạp Nữ | 10 | 4 | 1 | 5 | 12 | 28 | 13 | |||||||||||
5. | Estonia Nữ | 10 | 2 | 0 | 8 | 7 | 43 | 6 | |||||||||||
6. | Kazakhstan Nữ | 10 | 0 | 0 | 10 | 4 | 34 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VÒNG LOẠI WC NỮ 2023
Thứ 7, ngày 18/02 | |||
08h00 | Senegal Nữ | 0 - 4 | Haiti Nữ |
13h00 | Cameroon Nữ | 2 - 0 | Thái Lan Nữ |
C.Nhật, ngày 19/02 | |||
08h00 | Đài Loan Nữ | 2 - 2 | Paraguay Nữ |
13h00 | Papua New Guinea Nữ | 0 - 2 | Panama Nữ |
Thứ 4, ngày 22/02 | |||
08h00 | Chile Nữ | 1 - 2 | Haiti Nữ |
13h30 | B.D.Nha Nữ | 2 - 1 | Cameroon Nữ |
Thứ 5, ngày 23/02 | |||
08h00 | Paraguay Nữ | 0 - 1 | Panama Nữ |
BÌNH LUẬN: