TRỰC TIẾP TEGEVAJARO MIYAZAKI VS NARA CLUB
Japan Football League, vòng 2.1
Tegevajaro Miyazaki
FT
1 - 1
(0-0)
Nara Club
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Tegevajaro Miyazaki
20%
Hòa
20%
Nara Club
60%
22/09 | Nara Club | 2 - 2 | Tegevajaro Miyazaki |
06/04 | Tegevajaro Miyazaki | 2 - 1 | Nara Club |
01/10 | Tegevajaro Miyazaki | 0 - 1 | Nara Club |
03/05 | Nara Club | 3 - 0 | Tegevajaro Miyazaki |
26/09 | Tegevajaro Miyazaki | 1 - 2 | Nara Club |
- PHONG ĐỘ TEGEVAJARO MIYAZAKI
06/10 | Zweigen Kan. | 1 - 1 | Tegevajaro Miyazaki |
29/09 | Tegevajaro Miyazaki | 2 - 0 | Gainare Tottori |
22/09 | Nara Club | 2 - 2 | Tegevajaro Miyazaki |
15/09 | Tegevajaro Miyazaki | 2 - 0 | Ryukyu |
07/09 | Sagamihara | 0 - 1 | Tegevajaro Miyazaki |
- PHONG ĐỘ NARA CLUB
05/10 | Nara Club | 0 - 0 | Omiya Ardija |
29/09 | Matsumoto Yama. | 1 - 1 | Nara Club |
22/09 | Nara Club | 2 - 2 | Tegevajaro Miyazaki |
14/09 | Nagano Parceiro | 1 - 1 | Nara Club |
08/09 | Nara Club | 0 - 0 | Kataller Toyama |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: TEMIY đang thi đấu với phong độ thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Hơn nữa, NARA có phần nhỉnh hơn so với đối thủ.
* Hãy tin vào NARA!Dự đoán: NARA
3/5 trận gần đây của NARA có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó,5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng đã được ghi.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Kochi United SC | 23 | 15 | 3 | 5 | 31 | 15 | 48 |
2. | Tochigi City | 23 | 14 | 5 | 4 | 45 | 27 | 47 |
3. | Rayluck Shiga | 23 | 11 | 5 | 7 | 35 | 19 | 38 |
4. | Honda FC | 23 | 10 | 6 | 7 | 29 | 21 | 36 |
5. | Verspah Oita | 23 | 9 | 9 | 5 | 30 | 30 | 36 |
6. | Veertien Mie | 23 | 9 | 8 | 6 | 27 | 25 | 35 |
7. | Reinmeer Aomori | 23 | 8 | 10 | 5 | 27 | 20 | 34 |
8. | Okinawa SV | 23 | 9 | 7 | 7 | 39 | 33 | 34 |
9. | Suzuka Point Getters | 23 | 9 | 5 | 9 | 31 | 28 | 32 |
10. | TIAMO Hirakata | 23 | 9 | 5 | 9 | 36 | 38 | 32 |
11. | Urayasu SC | 22 | 8 | 4 | 10 | 27 | 29 | 28 |
12. | Sony Sendai | 23 | 6 | 5 | 12 | 26 | 34 | 23 |
13. | Maruyasu Okazaki | 23 | 5 | 8 | 10 | 24 | 32 | 23 |
14. | Yokogawa M. | 23 | 4 | 7 | 12 | 21 | 39 | 19 |
15. | Criacao Shinjuku | 22 | 3 | 9 | 10 | 14 | 32 | 18 |
16. | Minebea Mitsumi FC | 23 | 4 | 4 | 15 | 19 | 39 | 16 |
LỊCH THI ĐẤU JAPAN FOOTBALL LEAGUE
BÌNH LUẬN: