TRỰC TIẾP TARGU MURES VS VIITORUL C.
VĐQG Romania, vòng Playoff 4
Targu Mures
G. Țucudean (87')
FT
1 - 1
(0-0)
Viitorul C.
(65') Pablo
- THỐNG KÊ
12(4) | Sút bóng | 15(8) |
4 | Phạt góc | 3 |
15 | Phạm lỗi | 14 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 2 |
40% | Cầm bóng | 60% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Targu Mures
0%
Hòa
50%
Viitorul C.
50%
02/05 | Viitorul C. | 6 - 1 | Targu Mures |
01/04 | Targu Mures | 1 - 1 | Viitorul C. |
22/11 | Targu Mures | 2 - 2 | Viitorul C. |
09/08 | Viitorul C. | 1 - 0 | Targu Mures |
- PHONG ĐỘ TARGU MURES
05/06 | Targu Mures | 1 - 1 | CSMS Politehnica Iasi |
29/05 | Poli Timisoara | 3 - 1 | Targu Mures |
24/05 | Targu Mures | 0 - 2 | Voluntari |
19/05 | Pandurii | 1 - 0 | Targu Mures |
15/05 | Targu Mures | 0 - 2 | Botosani |
- PHONG ĐỘ VIITORUL C.
31/05 | Sepsi OSK | 1 - 0 | Viitorul C. |
19/05 | Viitorul C. | 1 - 0 | Astra Giurgiu |
15/05 | Chindia Targoviste | 0 - 2 | Viitorul C. |
09/05 | Viitorul C. | 1 - 0 | Arges Pitesti |
05/05 | Hermannstadt | 0 - 0 | Viitorul C. |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.81*0 : 0*0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: không thắng 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên VCON khi thắng trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: VCON
Tài xỉu: 0.96*2 1/4*0.82
5/5 trận gần đây của TMU có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitaea Cluj | 11 | 6 | 4 | 1 | 16 | 6 | 22 |
2. | Universitatea Craiova | 11 | 5 | 4 | 2 | 19 | 10 | 19 |
3. | Dinamo Bucuresti | 12 | 4 | 6 | 2 | 21 | 15 | 18 |
4. | Otelul Galati | 10 | 4 | 6 | 0 | 10 | 4 | 18 |
5. | Petrolul Ploiesti | 12 | 4 | 6 | 2 | 13 | 11 | 18 |
6. | CFR Cluj | 10 | 4 | 3 | 3 | 19 | 14 | 15 |
7. | UTA Arad | 12 | 3 | 6 | 3 | 13 | 13 | 15 |
8. | Politehnica Iasi | 11 | 4 | 2 | 5 | 11 | 15 | 14 |
9. | Hermannstadt | 11 | 3 | 4 | 4 | 16 | 16 | 13 |
10. | Rapid Bucuresti | 11 | 2 | 7 | 2 | 12 | 13 | 13 |
11. | Steaua Bucuresti | 10 | 3 | 4 | 3 | 12 | 13 | 13 |
12. | Farul Constanta | 12 | 3 | 4 | 5 | 12 | 15 | 13 |
13. | Sepsi OSK | 11 | 3 | 2 | 6 | 11 | 15 | 11 |
14. | Unirea Slobozia | 11 | 3 | 2 | 6 | 9 | 16 | 11 |
15. | Gloria Buzau | 11 | 2 | 4 | 5 | 11 | 20 | 10 |
16. | Botosani | 10 | 2 | 2 | 6 | 10 | 19 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: