TRỰC TIẾP SPARTA PRAHA VS DUKLA PRAHA
VĐQG Séc, vòng 23
Sparta Praha
J. Šural (80')
S. Plavsic (14')
J. Šural (3')
FT
3 - 0
(2-0)
Dukla Praha
- THỐNG KÊ
4(2) | Sút bóng | 5(2) |
4 | Phạt góc | 4 |
3 | Phạm lỗi | 9 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 2 |
59% | Cầm bóng | 41% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Sparta Praha
100%
Hòa
0%
Dukla Praha
0%
03/08 | Sparta Praha | 2 - 0 | Dukla Praha |
25/06 | Sparta Praha | 2 - 1 | Dukla Praha |
19/02 | Dukla Praha | 2 - 3 | Sparta Praha |
31/08 | Sparta Praha | 2 - 0 | Dukla Praha |
07/04 | Sparta Praha | 3 - 0 | Dukla Praha |
- PHONG ĐỘ SPARTA PRAHA
10/11 | Mlada Boleslav | 2 - 2 | Sparta Praha |
07/11 | Sparta Praha | 1 - 2 | Stade Brestois |
03/11 | Sparta Praha | 1 - 3 | Banik Ostrava |
31/10 | Sparta Praha | 4 - 0 | Brno |
28/10 | Vik.Plzen | 1 - 0 | Sparta Praha |
- PHONG ĐỘ DUKLA PRAHA
09/11 | Banik Ostrava | 6 - 0 | Dukla Praha |
02/11 | Dukla Praha | 0 - 1 | Mlada Boleslav |
27/10 | Slavia Praha | 3 - 0 | Dukla Praha |
19/10 | Dukla Praha | 2 - 1 | Pardubice |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.80*0 : 1 1/4*-0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SPRA khi thắng 9/16 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: DPRA
Tài xỉu: 0.85*2 1/2*-0.99
4/5 trận gần đây của SPRA có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Slavia Praha | 13 | 11 | 2 | 0 | 31 | 5 | 35 |
2. | Vik.Plzen | 13 | 8 | 3 | 2 | 22 | 8 | 27 |
3. | Banik Ostrava | 14 | 8 | 3 | 3 | 25 | 14 | 27 |
4. | Sparta Praha | 14 | 8 | 2 | 4 | 26 | 18 | 26 |
5. | Jablonec | 14 | 6 | 3 | 5 | 18 | 9 | 21 |
6. | Sigma Olomouc | 12 | 5 | 4 | 3 | 18 | 17 | 19 |
7. | Hradec Kralove | 14 | 5 | 4 | 5 | 12 | 11 | 19 |
8. | MFk Karvina | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 21 | 19 |
9. | Slovacko | 13 | 5 | 4 | 4 | 9 | 15 | 19 |
10. | Mlada Boleslav | 13 | 4 | 6 | 3 | 21 | 16 | 18 |
11. | Slovan Liberec | 14 | 4 | 5 | 5 | 20 | 18 | 17 |
12. | Bohemians 1905 | 14 | 4 | 5 | 5 | 15 | 19 | 17 |
13. | Teplice | 14 | 4 | 1 | 9 | 19 | 26 | 13 |
14. | Pardubice | 14 | 3 | 2 | 9 | 13 | 21 | 11 |
15. | Dukla Praha | 14 | 3 | 2 | 9 | 10 | 26 | 11 |
16. | C. Budejovice | 14 | 0 | 2 | 12 | 5 | 36 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: