TRỰC TIẾP SPARTA PRAHA VS BOHEMIANS 1905
VĐQG Séc, vòng 33
Sparta Praha
FT
2 - 1
(0-0)
Bohemians 1905
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Sparta Praha
100%
Hòa
0%
Bohemians 1905
0%
10/08 | Bohemians 1905 | 1 - 2 | Sparta Praha |
13/04 | Bohemians 1905 | 1 - 3 | Sparta Praha |
05/11 | Sparta Praha | 2 - 0 | Bohemians 1905 |
01/11 | Bohemians 1905 | 1 - 2 | Sparta Praha |
20/05 | Sparta Praha | 2 - 1 | Bohemians 1905 |
- PHONG ĐỘ SPARTA PRAHA
01/09 | Hradec Kralove | 0 - 2 | Sparta Praha |
28/08 | Sparta Praha | 2 - 0 | Malmo |
24/08 | Sparta Praha | 2 - 2 | Slovacko |
22/08 | Malmo | 0 - 2 | Sparta Praha |
18/08 | Jablonec | 1 - 2 | Sparta Praha |
- PHONG ĐỘ BOHEMIANS 1905
31/08 | C. Budejovice | 0 - 0 | Bohemians 1905 |
24/08 | Bohemians 1905 | 1 - 2 | Jablonec |
17/08 | MFk Karvina | 1 - 2 | Bohemians 1905 |
10/08 | Bohemians 1905 | 1 - 2 | Sparta Praha |
03/08 | Slovacko | 0 - 0 | Bohemians 1905 |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
SPRA đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, BOHE thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: SPRA
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của SPRA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của BOHE cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sparta Praha | 7 | 6 | 1 | 0 | 16 | 6 | 19 |
2. | Slavia Praha | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 1 | 16 |
3. | Vik.Plzen | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 2 | 14 |
4. | Jablonec | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 4 | 11 |
5. | Sigma Olomouc | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 8 | 11 |
6. | Banik Ostrava | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 5 | 11 |
7. | Slovacko | 7 | 2 | 4 | 1 | 4 | 5 | 10 |
8. | Mlada Boleslav | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 8 | 9 |
9. | Hradec Kralove | 7 | 3 | 0 | 4 | 5 | 7 | 9 |
10. | Slovan Liberec | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 8 | 8 |
11. | Bohemians 1905 | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 7 | 8 |
12. | MFk Karvina | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 11 | 8 |
13. | Dukla Praha | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 8 | 7 |
14. | Pardubice | 7 | 2 | 0 | 5 | 6 | 11 | 6 |
15. | Teplice | 7 | 1 | 0 | 6 | 7 | 15 | 3 |
16. | C. Budejovice | 7 | 0 | 1 | 6 | 1 | 19 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: