TRỰC TIẾP SLOVAN LIBEREC VS JIHLAVA
VĐQG Séc, vòng 27
Slovan Liberec
M. Pulkrab (44')
FT
1 - 3
(1-0)
Jihlava
(80') D. Ikaunieks
(80') D. Ikaunieks
(58') P. Dvorak
- THỐNG KÊ
16(9) | Sút bóng | 10(6) |
5 | Phạt góc | 7 |
11 | Phạm lỗi | 12 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 3 |
52% | Cầm bóng | 48% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Slovan Liberec
0%
Hòa
20%
Jihlava
80%
17/01 | Slovan Liberec | 2 - 2 | Jihlava |
07/07 | Slovan Liberec | 0 - 2 | Jihlava |
05/05 | Slovan Liberec | 1 - 3 | Jihlava |
04/11 | Jihlava | 3 - 1 | Slovan Liberec |
03/12 | Jihlava | 1 - 0 | Slovan Liberec |
- PHONG ĐỘ SLOVAN LIBEREC
20/01 | Wolfsberger AC | 3 - 2 | Slovan Liberec |
16/01 | Slovan Liberec | 0 - 1 | Malmo |
11/01 | Slovan Liberec | 5 - 1 | Vik.Zizkov |
14/12 | Pardubice | 1 - 1 | Slovan Liberec |
08/12 | Slovan Liberec | 3 - 0 | Teplice |
- PHONG ĐỘ JIHLAVA
21/01 | SV Stripfing | 3 - 2 | Jihlava |
10/11 | MFK Vyskov | 1 - 1 | Jihlava |
03/11 | Jihlava | 2 - 0 | Opava |
26/10 | MFK Chrudim | 2 - 1 | Jihlava |
22/10 | Zlin | 1 - 1 | Jihlava |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.70*0 : 3/4*-0.83
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên JIH khi thắng 3/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: JIH
Tài xỉu: -0.94*2 3/4*0.80
4/5 trận gần đây của SLI có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của JIH cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Slavia Praha | 19 | 16 | 2 | 1 | 41 | 7 | 50 |
2. | Vik.Plzen | 19 | 13 | 4 | 2 | 38 | 15 | 43 |
3. | Sparta Praha | 19 | 11 | 4 | 4 | 35 | 22 | 37 |
4. | Banik Ostrava | 19 | 11 | 3 | 5 | 32 | 20 | 36 |
5. | Jablonec | 19 | 9 | 3 | 7 | 31 | 16 | 30 |
6. | Mlada Boleslav | 19 | 7 | 7 | 5 | 31 | 22 | 28 |
7. | Sigma Olomouc | 19 | 7 | 5 | 7 | 28 | 30 | 26 |
8. | Hradec Kralove | 19 | 7 | 4 | 8 | 17 | 17 | 25 |
9. | Slovacko | 19 | 6 | 7 | 6 | 18 | 26 | 25 |
10. | Slovan Liberec | 19 | 6 | 6 | 7 | 28 | 22 | 24 |
11. | MFk Karvina | 19 | 6 | 5 | 8 | 23 | 32 | 23 |
12. | Bohemians 1905 | 19 | 5 | 7 | 7 | 24 | 30 | 22 |
13. | Teplice | 19 | 6 | 3 | 10 | 23 | 31 | 21 |
14. | Pardubice | 19 | 3 | 6 | 10 | 17 | 26 | 15 |
15. | Dukla Praha | 19 | 3 | 3 | 13 | 15 | 36 | 12 |
16. | C. Budejovice | 19 | 0 | 3 | 16 | 7 | 56 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: