TRỰC TIẾP SAN LUIS QUI. VS TEMUCO
VĐQG Chi Lê, vòng Cls 17
San Luis Qui.
FT
1 - 2
(1-0)
Temuco
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
San Luis Qui.
60%
Hòa
20%
Temuco
20%
01/09 | San Luis Qui. | 1 - 1 | Temuco |
21/04 | Temuco | 0 - 3 | San Luis Qui. |
22/07 | Temuco | 1 - 2 | San Luis Qui. |
07/03 | San Luis Qui. | 1 - 0 | Temuco |
27/09 | Temuco | 1 - 0 | San Luis Qui. |
- PHONG ĐỘ SAN LUIS QUI.
28/09 | San Luis Qui. | 0 - 2 | Curico Unido |
14/09 | Deportes Recoleta | 1 - 2 | San Luis Qui. |
08/09 | San Luis Qui. | 0 - 0 | San. Wanderers |
01/09 | San Luis Qui. | 1 - 1 | Temuco |
26/08 | La Serena | 2 - 0 | San Luis Qui. |
- PHONG ĐỘ TEMUCO
29/09 | Temuco | 1 - 0 | U.Concepcion |
15/09 | Deportes Santa Cruz | 3 - 1 | Temuco |
09/09 | Temuco | 1 - 1 | Curico Unido |
01/09 | San Luis Qui. | 1 - 1 | Temuco |
24/08 | Temuco | 4 - 0 | U. San Felipe |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.76*0 : 1/2*0.59
TEMU thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SLQ khi thắng 8/9 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SLQ
Tài xỉu: -0.85*2 1/2*0.71
3/5 trận gần đây của SLQ có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Univ. de Chile | 27 | 17 | 7 | 3 | 46 | 21 | 58 |
2. | Colo Colo | 24 | 16 | 3 | 5 | 37 | 16 | 51 |
3. | Univ. Catolica(CHL) | 26 | 12 | 6 | 8 | 38 | 28 | 42 |
4. | Iquique | 27 | 12 | 6 | 9 | 47 | 44 | 42 |
5. | U. Espanola | 26 | 11 | 6 | 9 | 46 | 39 | 39 |
6. | Everton CD | 26 | 10 | 8 | 8 | 40 | 36 | 38 |
7. | Coquimbo Unido | 26 | 10 | 8 | 8 | 33 | 31 | 38 |
8. | Palestino | 26 | 10 | 7 | 9 | 37 | 28 | 37 |
9. | Nublense | 26 | 9 | 7 | 10 | 33 | 28 | 34 |
10. | Audax Italiano | 26 | 9 | 4 | 13 | 31 | 32 | 31 |
11. | O Higgins | 25 | 8 | 7 | 10 | 32 | 41 | 31 |
12. | Cobresal | 27 | 7 | 9 | 11 | 39 | 45 | 30 |
13. | U. La Calera | 25 | 7 | 6 | 12 | 25 | 37 | 27 |
14. | Huachipato | 23 | 6 | 7 | 10 | 22 | 35 | 25 |
15. | Cobreloa | 26 | 7 | 3 | 16 | 23 | 55 | 24 |
16. | Dep. Copiapo | 26 | 7 | 2 | 17 | 34 | 47 | 23 |
17. | Provincial Ovalle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG CHI LÊ
BÌNH LUẬN: