TRỰC TIẾP REINMEER AOMORI VS RAYLUCK SHIGA
Japan Football League, vòng 2.1
Reinmeer Aomori
FT
2 - 2
(0-0)
Rayluck Shiga
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Reinmeer Aomori
80%
Hòa
0%
Rayluck Shiga
20%
30/06 | Rayluck Shiga | 2 - 0 | Reinmeer Aomori |
24/09 | Reinmeer Aomori | 3 - 2 | Rayluck Shiga |
09/04 | Rayluck Shiga | 1 - 3 | Reinmeer Aomori |
24/07 | Reinmeer Aomori | 2 - 0 | Rayluck Shiga |
20/03 | Rayluck Shiga | 1 - 2 | Reinmeer Aomori |
- PHONG ĐỘ REINMEER AOMORI
06/10 | Reinmeer Aomori | 2 - 2 | Urayasu SC |
29/09 | Reinmeer Aomori | 0 - 2 | Okinawa SV |
22/09 | Sony Sendai | 1 - 2 | Reinmeer Aomori |
16/09 | Reinmeer Aomori | 1 - 1 | Suzuka Point Getters |
07/09 | Tochigi City | 0 - 0 | Reinmeer Aomori |
- PHONG ĐỘ RAYLUCK SHIGA
05/10 | Rayluck Shiga | 3 - 2 | Honda FC |
29/09 | Verspah Oita | 0 - 3 | Rayluck Shiga |
23/09 | Rayluck Shiga | 3 - 0 | Urayasu SC |
16/09 | Criacao Shinjuku | 1 - 0 | Rayluck Shiga |
08/09 | Rayluck Shiga | 1 - 1 | Kochi United SC |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.78*0 : 1/4*1.00
MIO thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RMER khi thắng 4/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RMER
Tài xỉu: 0.92*2 1/2*0.86
3/5 trận gần đây của RMER có từ 3 bàn trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Kochi United SC | 23 | 15 | 3 | 5 | 31 | 15 | 48 |
2. | Tochigi City | 23 | 14 | 5 | 4 | 45 | 27 | 47 |
3. | Rayluck Shiga | 23 | 11 | 5 | 7 | 35 | 19 | 38 |
4. | Honda FC | 23 | 10 | 6 | 7 | 29 | 21 | 36 |
5. | Verspah Oita | 23 | 9 | 9 | 5 | 30 | 30 | 36 |
6. | Veertien Mie | 23 | 9 | 8 | 6 | 27 | 25 | 35 |
7. | Reinmeer Aomori | 23 | 8 | 10 | 5 | 27 | 20 | 34 |
8. | Okinawa SV | 23 | 9 | 7 | 7 | 39 | 33 | 34 |
9. | Suzuka Point Getters | 23 | 9 | 5 | 9 | 31 | 28 | 32 |
10. | TIAMO Hirakata | 23 | 9 | 5 | 9 | 36 | 38 | 32 |
11. | Urayasu SC | 22 | 8 | 4 | 10 | 27 | 29 | 28 |
12. | Sony Sendai | 23 | 6 | 5 | 12 | 26 | 34 | 23 |
13. | Maruyasu Okazaki | 23 | 5 | 8 | 10 | 24 | 32 | 23 |
14. | Yokogawa M. | 23 | 4 | 7 | 12 | 21 | 39 | 19 |
15. | Criacao Shinjuku | 22 | 3 | 9 | 10 | 14 | 32 | 18 |
16. | Minebea Mitsumi FC | 23 | 4 | 4 | 15 | 19 | 39 | 16 |
LỊCH THI ĐẤU JAPAN FOOTBALL LEAGUE
BÌNH LUẬN: