TRỰC TIẾP PSG VS GUINGAMP
VĐQG Pháp, vòng 35
PSG
Edinson Cavani (82')
Edinson Cavani (PEN 75')
FT
2 - 2
(0-1)
Guingamp
(68') Jimmy Briand
(45') Ludovic Blas
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
89'
Moustapha Diallo
Jimmy Brian -
Thomas Meunier
88'
-
85'
Pedro Rebocho
Ludovic Bla -
Edinson Cavani
82'
-
81'
Lebogang Phiri
Christophe Kerbrat (chấn thương) -
Edinson Cavani
75'
-
Thiago Silva
73'
-
68'
Jimmy Briand -
Christopher Nkunku
Thiago Mott64'
-
Thomas Meunier
Angel Di Mari64'
-
Javier Pastore
Julian Draxle51'
-
45'
Ludovic Blas
- THỐNG KÊ
14(3) | Sút bóng | 22(5) |
7 | Phạt góc | 7 |
11 | Phạm lỗi | 9 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 0 |
6 | Việt vị | 6 |
65% | Cầm bóng | 35% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
- Đội hình dự bị:
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
- Đội hình dự bị:
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
PSG
60%
Hòa
20%
Guingamp
20%
- PHONG ĐỘ PSG
- PHONG ĐỘ GUINGAMP
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
PSG đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, GUIN thi đấu thiếu ổn định: không thắng 2/5 trận vừa qua.Dự đoán: PSG
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của PSG có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của GUIN cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 34 | 22 | 10 | 2 | 81 | 33 | 76 |
2. | Monaco | 34 | 20 | 7 | 7 | 68 | 42 | 67 |
3. | Stade Brestois | 34 | 17 | 10 | 7 | 53 | 34 | 61 |
4. | Lille | 34 | 16 | 11 | 7 | 52 | 34 | 59 |
5. | Nice | 34 | 15 | 10 | 9 | 40 | 29 | 55 |
6. | Lyon | 34 | 16 | 5 | 13 | 49 | 55 | 53 |
7. | Lens | 34 | 14 | 9 | 11 | 45 | 37 | 51 |
8. | Marseille | 34 | 13 | 11 | 10 | 52 | 41 | 50 |
9. | Stade Reims | 34 | 13 | 8 | 13 | 42 | 47 | 47 |
10. | Rennes | 34 | 12 | 10 | 12 | 53 | 46 | 46 |
11. | Toulouse | 34 | 11 | 10 | 13 | 42 | 46 | 43 |
12. | Montpellier | 34 | 10 | 12 | 12 | 43 | 48 | 42 |
13. | Strasbourg | 34 | 10 | 9 | 15 | 38 | 50 | 39 |
14. | Nantes | 34 | 9 | 6 | 19 | 30 | 55 | 33 |
15. | Le Havre | 34 | 7 | 11 | 16 | 34 | 45 | 32 |
16. | Lorient | 34 | 7 | 8 | 19 | 43 | 66 | 29 |
17. | Metz | 34 | 8 | 5 | 21 | 35 | 58 | 29 |
18. | Clermont | 34 | 5 | 10 | 19 | 26 | 60 | 25 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
BÌNH LUẬN: