TRỰC TIẾP PRIBRAM VS MFK KARVINA
VĐQG Séc, vòng 13
Pribram
FT
0 - 1
(0-1)
MFk Karvina
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Pribram
20%
Hòa
20%
MFk Karvina
60%
05/03 | MFk Karvina | 1 - 0 | Pribram |
12/08 | Pribram | 1 - 1 | MFk Karvina |
25/04 | MFk Karvina | 0 - 1 | Pribram |
19/12 | Pribram | 0 - 1 | MFk Karvina |
08/03 | MFk Karvina | 2 - 0 | Pribram |
- PHONG ĐỘ PRIBRAM
29/09 | Pribram | 2 - 1 | MFK Chrudim |
22/09 | Taborsko | 0 - 1 | Pribram |
15/09 | Pribram | 2 - 1 | Sparta Praha B |
03/09 | Sigma Olomouc II | 2 - 1 | Pribram |
25/08 | Pribram | 0 - 0 | Dukla Praha |
- PHONG ĐỘ MFK KARVINA
30/09 | MFk Karvina | 5 - 2 | Slovan Liberec |
23/09 | Slovacko | 2 - 0 | MFk Karvina |
16/09 | MFk Karvina | 0 - 1 | Teplice |
03/09 | Slavia Praha | 5 - 1 | MFk Karvina |
27/08 | Sparta Praha | 3 - 1 | MFk Karvina |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên KARV khi thắng 4/7 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: KARV
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của PRIB có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của KARV cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sparta Praha | 10 | 8 | 2 | 0 | 27 | 7 | 26 |
2. | Slavia Praha | 9 | 7 | 2 | 0 | 17 | 5 | 23 |
3. | Vik.Plzen | 9 | 6 | 1 | 2 | 27 | 11 | 19 |
4. | Sigma Olomouc | 10 | 6 | 0 | 4 | 17 | 14 | 18 |
5. | Banik Ostrava | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 9 | 17 |
6. | Slovacko | 10 | 5 | 2 | 3 | 11 | 12 | 17 |
7. | Mlada Boleslav | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 11 | 14 |
8. | Bohemians 1905 | 9 | 4 | 1 | 4 | 9 | 12 | 13 |
9. | Teplice | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 10 | 12 |
10. | Hradec Kralove | 9 | 3 | 1 | 5 | 12 | 16 | 10 |
11. | Slovan Liberec | 10 | 2 | 4 | 4 | 13 | 18 | 10 |
12. | Jablonec | 10 | 1 | 5 | 4 | 8 | 14 | 8 |
13. | MFk Karvina | 10 | 2 | 1 | 7 | 15 | 22 | 7 |
14. | Pardubice | 9 | 2 | 1 | 6 | 7 | 16 | 7 |
15. | C. Budejovice | 10 | 2 | 1 | 7 | 13 | 25 | 7 |
16. | Zlin | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 25 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: