TRỰC TIẾP PHÁP NỮ VS MA RỐC NỮ
World Cup Nữ 2023, vòng Vong 1/8
Pháp Nữ
Eugenie Le Sommer (70')
Eugenie Le Sommer (23')
Kenza Dali (20')
Kadidiatou Diani (15')
FT
4 - 0
(3-0)
Ma Rốc Nữ
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Viviane Asseyi
Kadidiatou Dian90+1'
-
Aïssatou Tounkara
Sakina Karchaou90+1'
-
Estelle Cascarino
Eve Perisse81'
-
Naomie Feller
Eugenie Le Somme81'
-
Eugenie Le Sommer
70'
-
64'
Sarah Kassi
Elodie Nakkac -
64'
Rosella Ayane
Anissa Lahmar -
Vicki Becho
Sandie Tolett64'
-
64'
Sofia Bouftini
Fatima Tagnaou -
57'
Hanane Aït El Haj -
Eugenie Le Sommer
23'
-
Kenza Dali
20'
-
Kadidiatou Diani
15'
- THỐNG KÊ
15(5) | Sút bóng | 1(0) |
0 | Phạt góc | 2 |
9 | Phạm lỗi | 12 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 1 |
3 | Việt vị | 2 |
68% | Cầm bóng | 32% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
16Peyraud-Magnin
-
3W. Renard
-
5Delannoy
-
7S. Karchaoui
-
22E. Perisset
-
6S. Toletti
-
8G. Geyoro
-
13S. Bacha
-
15K. Dali
-
11K. Diani
-
9E. Le Sommer
- Đội hình dự bị:
-
23V. Becho
-
14A. Tounkara
-
18V. Asseyi
-
19N. Feller
-
10A. Majri
-
21C. Picaud
-
4L. Fazer
-
17L. Le Garrec
-
2M. Lakrar
-
20E. Cascarino
-
1S. Durand
-
12C. Mateo
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Khadija Er-Rmichi
-
3Nouhaila Benzina
-
5Nesryne El Chad
-
2Zineb Redouani
-
17Hanane Aït El Haj
-
7Ghizlane Chebbak
-
6Élodie Nakkach
-
11Fatima Tagnaout
-
19Sakina Ouzraoui
-
16Anissa Lahmari
-
9Ibtissam Jraïdi
- Đội hình dự bị:
-
14Rkia Mazrouai
-
22Inès Arouaissa
-
13Sabah Seghir
-
21Yasmin Mrabet
-
4Sarah Kassi
-
23Rosella Ayane
-
8Salma Amani
-
18Kenza Chapelle
-
20Sofia Bouftini
-
12Assia Zouhair
-
10Najat Badri
-
15Fátima Gharbi
- PHONG ĐỘ PHÁP NỮ
30/10 | Thụy Sỹ Nữ | 2 - 1 | Pháp Nữ |
26/10 | Pháp Nữ | 3 - 0 | Jamaica Nữ |
04/08 | Pháp Nữ | 0 - 1 | Brazil Nữ |
01/08 | New Zealand Nữ | 1 - 2 | Pháp Nữ |
29/07 | Pháp Nữ | 1 - 2 | Canada Nữ |
- PHONG ĐỘ MA RỐC NỮ
30/10 | Ma Rốc Nữ | 7 - 0 | Senegal Nữ |
26/10 | Ma Rốc Nữ | 4 - 1 | Tanzania Nữ |
04/06 | Ma Rốc Nữ | 3 - 2 | CHDC Congo Nữ |
31/05 | Ma Rốc Nữ | 2 - 1 | CHDC Congo Nữ |
10/04 | Ma Rốc Nữ | 0 - 1 | Zambia Nữ |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.80*0 : 2*-0.98
FRAW đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Mức kèo chấp sâu cùng thang điểm ăn thấp càng chứng tỏ FRAW đáng tin.Dự đoán: FRAW
Tài xỉu: 0.80*3*1.00
2 trận vừa qua FRAW đều có 3 bàn thắng trở lên. Thêm nữa, 2/4 trận gần nhất MORW cũng có trên 3 bàn.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Thụy Sỹ Nữ | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 5 | |||||||||||
2. | Na Uy Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 1 | 4 | |||||||||||
3. | New Zealand Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | |||||||||||
4. | Philippines Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 8 | 3 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Australia Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 6 | |||||||||||
2. | Nigeria Nữ | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 5 | |||||||||||
3. | Canada Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 5 | 4 | |||||||||||
4. | Ireland Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | 1 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Nhật Bản Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 0 | 9 | |||||||||||
2. | T.B.Nha Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 4 | 6 | |||||||||||
3. | Zambia Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 11 | 3 | |||||||||||
4. | Costa Rica Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 | 0 | |||||||||||
Bảng D | |||||||||||||||||||
1. | Anh Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 | 9 | |||||||||||
2. | Đan Mạch Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | 6 | |||||||||||
3. | Trung Quốc Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 7 | 3 | |||||||||||
4. | Haiti Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 4 | 0 | |||||||||||
Bảng E | |||||||||||||||||||
1. | Hà Lan Nữ | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 1 | 7 | |||||||||||
2. | Mỹ Nữ | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 | 5 | |||||||||||
3. | B.D.Nha Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | |||||||||||
4. | Việt Nam Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 12 | 0 | |||||||||||
Bảng F | |||||||||||||||||||
1. | Pháp Nữ | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 4 | 7 | |||||||||||
2. | Jamaica Nữ | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 5 | |||||||||||
3. | Brazil Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 2 | 4 | |||||||||||
4. | Panama Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 11 | 0 | |||||||||||
Bảng G | |||||||||||||||||||
1. | Thụy Điển Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 1 | 9 | |||||||||||
2. | Nam Phi Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 6 | 4 | |||||||||||
3. | Italia Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 8 | 3 | |||||||||||
4. | Argentina Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | 1 | |||||||||||
Bảng H | |||||||||||||||||||
1. | Colombia Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 6 | |||||||||||
2. | Ma Rốc Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | 6 | |||||||||||
3. | Đức Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 8 | 3 | 4 | |||||||||||
4. | Hàn Quốc Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU WORLD CUP NỮ 2023
Thứ 7, ngày 05/08 | |||
12h00 | Thụy Sỹ Nữ | 1 - 5 | T.B.Nha Nữ |
15h00 | Nhật Bản Nữ | 3 - 1 | Na Uy Nữ |
C.Nhật, ngày 06/08 | |||
09h00 | Hà Lan Nữ | 2 - 0 | Nam Phi Nữ |
16h00 | Thụy Điển Nữ | 0 - 0 | Mỹ Nữ |
Thứ 2, ngày 07/08 | |||
14h30 | Anh Nữ | 0 - 0 | Nigeria Nữ |
17h30 | Australia Nữ | 2 - 0 | Đan Mạch Nữ |
Thứ 3, ngày 08/08 | |||
15h00 | Colombia Nữ | 1 - 0 | Jamaica Nữ |
18h00 | Pháp Nữ | 4 - 0 | Ma Rốc Nữ |
BÌNH LUẬN: