TRỰC TIẾP PARTICK THISTLE VS MOTHERWELL
VĐQG Scotland, vòng 18
Partick Thistle
C. Sammon (Kiến tạo: M. Storey) (28')
R. Edwards (Kiến tạo: M. Storey) (22')
B. Spittal (16')
FT
3 - 2
(3-0)
Motherwell
(79') C. Tanner
(56') R. Bowman (Kiến tạo: C. Tanner)
- THỐNG KÊ
3(0) | Sút bóng | 9(5) |
5 | Phạt góc | 10 |
12 | Phạm lỗi | 9 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 2 |
38% | Cầm bóng | 62% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Partick Thistle
20%
Hòa
40%
Motherwell
40%
28/07 | Motherwell | 0 - 0 | Partick Thistle |
16/07 | Partick Thistle | 0 - 1 | Motherwell |
09/05 | Partick Thistle | 0 - 1 | Motherwell |
03/02 | Motherwell | 1 - 1 | Partick Thistle |
14/12 | Partick Thistle | 3 - 2 | Motherwell |
- PHONG ĐỘ PARTICK THISTLE
16/11 | Partick Thistle | 5 - 1 | Hamilton |
09/11 | Partick Thistle | 1 - 1 | Raith Rovers |
02/11 | Dunfermline | 0 - 1 | Partick Thistle |
26/10 | Queen's Park | 0 - 1 | Partick Thistle |
19/10 | Partick Thistle | 2 - 1 | Airdrieonians |
- PHONG ĐỘ MOTHERWELL
09/11 | Motherwell | 2 - 1 | St. Johnstone |
03/11 | Motherwell | 1 - 2 | Rangers |
31/10 | Dundee Utd | 1 - 2 | Motherwell |
27/10 | Motherwell | 0 - 3 | Celtic |
19/10 | Motherwell | 0 - 1 | Dundee |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.88*0 : 0*0.76
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MOT khi thắng 8/15 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MOT
Tài xỉu: 0.92*2 1/4*0.94
3/5 trận gần đây của PAT có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của MOT cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Celtic | 11 | 10 | 1 | 0 | 31 | 3 | 31 |
2. | Aberdeen | 11 | 10 | 1 | 0 | 24 | 10 | 31 |
3. | Rangers | 11 | 7 | 1 | 3 | 16 | 8 | 22 |
4. | Dundee Utd | 12 | 5 | 4 | 3 | 18 | 13 | 19 |
5. | Motherwell | 11 | 6 | 1 | 4 | 15 | 14 | 19 |
6. | St. Mirren | 13 | 4 | 3 | 6 | 17 | 22 | 15 |
7. | Dundee | 12 | 3 | 3 | 6 | 18 | 24 | 12 |
8. | Kilmarnock | 12 | 3 | 3 | 6 | 15 | 25 | 12 |
9. | Ross County | 13 | 2 | 6 | 5 | 10 | 21 | 12 |
10. | St. Johnstone | 13 | 3 | 1 | 9 | 16 | 27 | 10 |
11. | Hearts | 13 | 2 | 3 | 8 | 14 | 20 | 9 |
12. | Hibernian | 12 | 1 | 5 | 6 | 11 | 18 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SCOTLAND
BÌNH LUẬN: