TRỰC TIẾP PANDURII VS TARGU MURES
VĐQG Romania, vòng Playoff 5
Pandurii
FT
3 - 3
(2-1)
Targu Mures
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 5 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Pandurii
60%
Hòa
40%
Targu Mures
0%
19/05 | Pandurii | 1 - 0 | Targu Mures |
04/04 | Targu Mures | 0 - 0 | Pandurii |
12/04 | Pandurii | 3 - 3 | Targu Mures |
08/03 | Targu Mures | 0 - 2 | Pandurii |
13/02 | Targu Mures | 0 - 1 | Pandurii |
- PHONG ĐỘ PANDURII
13/05 | Pandurii | 2 - 2 | FC U Craiova 1948 |
14/04 | FC U Craiova 1948 | 3 - 0 | Pandurii |
03/03 | Universitaea Cluj | 1 - 3 | Pandurii |
11/02 | Pandurii | 1 - 0 | Gaz Metan Medias |
05/06 | Botosani | 2 - 1 | Pandurii |
- PHONG ĐỘ TARGU MURES
05/06 | Targu Mures | 1 - 1 | CSMS Politehnica Iasi |
29/05 | Poli Timisoara | 3 - 1 | Targu Mures |
24/05 | Targu Mures | 0 - 2 | Voluntari |
19/05 | Pandurii | 1 - 0 | Targu Mures |
15/05 | Targu Mures | 0 - 2 | Botosani |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.90*0 : 3/4*0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên PAND khi thắng 5/8 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: PAND
Tài xỉu: 0.99*2 1/4*0.85
5/5 trận gần đây của PAND có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của TMU cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitaea Cluj | 17 | 8 | 6 | 3 | 25 | 14 | 30 |
2. | CFR Cluj | 17 | 7 | 7 | 3 | 28 | 20 | 28 |
3. | Petrolul Ploiesti | 16 | 6 | 8 | 2 | 18 | 13 | 26 |
4. | Universitatea Craiova | 16 | 6 | 7 | 3 | 26 | 16 | 25 |
5. | Dinamo Bucuresti | 16 | 6 | 7 | 3 | 25 | 18 | 25 |
6. | Sepsi OSK | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 20 | 25 |
7. | Rapid Bucuresti | 17 | 5 | 9 | 3 | 21 | 16 | 24 |
8. | Steaua Bucuresti | 16 | 6 | 6 | 4 | 20 | 18 | 24 |
9. | Otelul Galati | 17 | 5 | 8 | 4 | 13 | 12 | 23 |
10. | Politehnica Iasi | 16 | 6 | 2 | 8 | 17 | 23 | 20 |
11. | Farul Constanta | 17 | 5 | 5 | 7 | 17 | 24 | 20 |
12. | UTA Arad | 16 | 4 | 6 | 6 | 14 | 17 | 18 |
13. | Unirea Slobozia | 16 | 5 | 3 | 8 | 14 | 20 | 18 |
14. | Botosani | 16 | 4 | 4 | 8 | 14 | 22 | 16 |
15. | Hermannstadt | 17 | 4 | 4 | 9 | 19 | 30 | 16 |
16. | Gloria Buzau | 17 | 3 | 4 | 10 | 16 | 28 | 13 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: