TRỰC TIẾP PANDURII VS GAZ METAN MEDIAS
VĐQG Romania, vòng Playoff 13
Pandurii
FT
0 - 0
(0-0)
Gaz Metan Medias
- THỐNG KÊ
14(3) | Sút bóng | 7(2) |
5 | Phạt góc | 2 |
11 | Phạm lỗi | 11 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
3 | Việt vị | 1 |
44% | Cầm bóng | 56% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Pandurii
40%
Hòa
20%
Gaz Metan Medias
40%
11/02 | Pandurii | 1 - 0 | Gaz Metan Medias |
27/05 | Pandurii | 0 - 0 | Gaz Metan Medias |
16/04 | Gaz Metan Medias | 3 - 1 | Pandurii |
10/12 | Pandurii | 2 - 5 | Gaz Metan Medias |
10/09 | Gaz Metan Medias | 1 - 3 | Pandurii |
- PHONG ĐỘ PANDURII
13/05 | Pandurii | 2 - 2 | FC U Craiova 1948 |
14/04 | FC U Craiova 1948 | 3 - 0 | Pandurii |
03/03 | Universitaea Cluj | 1 - 3 | Pandurii |
11/02 | Pandurii | 1 - 0 | Gaz Metan Medias |
05/06 | Botosani | 2 - 1 | Pandurii |
- PHONG ĐỘ GAZ METAN MEDIAS
13/05 | Chindia Targoviste | 3 - 0 | Gaz Metan Medias |
06/05 | Gaz Metan Medias | 4 - 3 | Aca. Clinceni |
29/04 | Sepsi OSK | 3 - 1 | Gaz Metan Medias |
23/04 | Gaz Metan Medias | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti |
19/04 | Rapid Bucuresti | 8 - 0 | Gaz Metan Medias |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
PAND đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, GMM thi đấu thiếu ổn định: thua 1/5 trận vừa qua.Dự đoán: PAND
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của PAND có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitaea Cluj | 16 | 8 | 6 | 2 | 24 | 12 | 30 |
2. | CFR Cluj | 16 | 7 | 6 | 3 | 27 | 19 | 27 |
3. | Petrolul Ploiesti | 16 | 6 | 8 | 2 | 18 | 13 | 26 |
4. | Universitatea Craiova | 16 | 6 | 7 | 3 | 26 | 16 | 25 |
5. | Dinamo Bucuresti | 16 | 6 | 7 | 3 | 25 | 18 | 25 |
6. | Steaua Bucuresti | 16 | 6 | 6 | 4 | 20 | 18 | 24 |
7. | Rapid Bucuresti | 16 | 5 | 8 | 3 | 20 | 15 | 23 |
8. | Sepsi OSK | 16 | 6 | 4 | 6 | 22 | 20 | 22 |
9. | Otelul Galati | 16 | 4 | 8 | 4 | 12 | 12 | 20 |
10. | Farul Constanta | 16 | 5 | 5 | 6 | 17 | 23 | 20 |
11. | Politehnica Iasi | 16 | 6 | 2 | 8 | 17 | 23 | 20 |
12. | UTA Arad | 16 | 4 | 6 | 6 | 14 | 17 | 18 |
13. | Unirea Slobozia | 16 | 5 | 3 | 8 | 14 | 20 | 18 |
14. | Botosani | 16 | 4 | 4 | 8 | 14 | 22 | 16 |
15. | Gloria Buzau | 16 | 3 | 4 | 9 | 16 | 26 | 13 |
16. | Hermannstadt | 16 | 3 | 4 | 9 | 17 | 29 | 13 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: