TRỰC TIẾP RAPID BUCURESTI VS GAZ METAN MEDIAS
VĐQG Romania, vòng Playoff 9
Rapid Bucuresti
FT
8 - 0
(3-0)
Gaz Metan Medias
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Rapid Bucuresti
40%
Hòa
40%
Gaz Metan Medias
20%
- PHONG ĐỘ RAPID BUCURESTI
29/09 | Botosani | 1 - 3 | Rapid Bucuresti |
26/09 | Rapid Bucuresti | 3 - 1 | CFR Cluj |
17/09 | Otelul Galati | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
02/09 | Rapid Bucuresti | 4 - 0 | Dinamo Bucuresti |
26/08 | FC U Craiova 1948 | 3 - 5 | Rapid Bucuresti |
- PHONG ĐỘ GAZ METAN MEDIAS
13/05 | Chindia Targoviste | 3 - 0 | Gaz Metan Medias |
06/05 | Gaz Metan Medias | 4 - 3 | Aca. Clinceni |
29/04 | Sepsi OSK | 3 - 1 | Gaz Metan Medias |
23/04 | Gaz Metan Medias | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti |
19/04 | Rapid Bucuresti | 8 - 0 | Gaz Metan Medias |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
RBU đang thi đấu ổn định: thắng 5 trận gần đây. Trong khi đó, GMM thi đấu thiếu ổn định: thua 5 trận vừa qua.Dự đoán: RBU
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của RBU có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Steaua Bucuresti | 10 | 8 | 1 | 1 | 22 | 9 | 25 |
2. | CFR Cluj | 9 | 6 | 1 | 2 | 19 | 11 | 19 |
3. | Rapid Bucuresti | 10 | 5 | 3 | 2 | 21 | 11 | 18 |
4. | Universitatea Craiova | 10 | 5 | 3 | 2 | 14 | 9 | 18 |
5. | Farul Constanta | 10 | 5 | 0 | 5 | 15 | 16 | 15 |
6. | Hermannstadt | 10 | 3 | 5 | 2 | 15 | 12 | 14 |
7. | Petrolul Ploiesti | 10 | 3 | 5 | 2 | 14 | 13 | 14 |
8. | Otelul Galati | 11 | 2 | 8 | 1 | 10 | 9 | 14 |
9. | Sepsi OSK | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 11 | 12 |
10. | FC U Craiova 1948 | 10 | 4 | 0 | 6 | 19 | 20 | 12 |
11. | Universitaea Cluj | 10 | 2 | 5 | 3 | 14 | 18 | 11 |
12. | Voluntari | 11 | 3 | 2 | 6 | 15 | 23 | 11 |
13. | Politehnica Iasi | 9 | 3 | 1 | 5 | 11 | 15 | 10 |
14. | UTA Arad | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 14 | 9 |
15. | Dinamo Bucuresti | 11 | 2 | 2 | 7 | 7 | 19 | 8 |
16. | Botosani | 10 | 0 | 6 | 4 | 10 | 15 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: