TRỰC TIẾP NHẬT BẢN NỮ VS T.B.NHA NỮ
World Cup Nữ 2023, vòng 3
Nhật Bản Nữ
Mina Tanaka (82')
Hinata Miyazawa (40')
Riko Ueki (29')
Hinata Miyazawa (12')
FT
4 - 0
(3-0)
T.B.Nha Nữ
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
89'
Oihane Hernandez -
Hina Sugita
Jun End85'
-
Mina Tanaka
82'
-
82'
Esther Gonzalez
Salma Paralluel -
72'
Claudia Zornoza
Teresa Abelleir -
Mina Tanaka
Riko Uek68'
-
62'
Eva Navarro
Mariona Caldente -
62'
Alba Redondo
Alexia Putella -
Miyabi Moriya
Risa Shimiz59'
-
Yui Hasegawa
Fuka Nagan59'
-
45+1'
Olga Carmona -
45'
Oihane Hernandez
Olga Carmon -
Aoba Fujino
Hinata Miyazaw45'
-
Hinata Miyazawa
40'
-
Riko Ueki
29'
-
Hinata Miyazawa
12'
- THỐNG KÊ
8(5) | Sút bóng | 10(2) |
0 | Phạt góc | 3 |
3 | Phạm lỗi | 12 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 2 |
1 | Việt vị | 0 |
23% | Cầm bóng | 77% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1A. Yamashita
-
12H. Takahashi
-
4S. Kumagai
-
3M. Minami
-
2R. Shimizu
-
16H. Hayashi
-
10F. Nagano
-
13J. Endo
-
8H. Naomoto
-
9R. Ueki
-
7H. Miyazawa
- Đội hình dự bị:
-
17K. Seike
-
6H. Sugita
-
21C. Hirao
-
14Y. Hasegawa
-
19M. Moriya
-
11Minami Tanaka
-
5S. Miyake
-
18Momoko Tanaka
-
22R. Chiba
-
20M. Hamano
-
23R. Ishikawa
-
15A. Fujino
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Misa
-
19Olga Carmona
-
20Rocio Galvez
-
4Irene Paredes
-
2Ona Batlle
-
11Alexia Putellas
-
3Teresa Abelleira
-
6Aitana Bonmati
-
8Caldentey
-
10Jenni Hermoso
-
18Paralluelo
- Đội hình dự bị:
-
9E. Gonzalez
-
21C. Zornoza
-
16Maria Perez
-
17Alba Redondo
-
5Ivana Andres
-
7Irene Guerrero
-
12Hernandez
-
13Enith Salon
-
14Laia Codina
-
15Eva Navarro
-
22del Castillo
-
23Cata Coll
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Nhật Bản Nữ
20%
Hòa
20%
T.B.Nha Nữ
60%
25/07 | T.B.Nha Nữ | 2 - 1 | Nhật Bản Nữ |
31/07 | Nhật Bản Nữ | 4 - 0 | T.B.Nha Nữ |
16/11 | T.B.Nha Nữ | 1 - 0 | Nhật Bản Nữ |
06/03 | T.B.Nha Nữ | 3 - 1 | Nhật Bản Nữ |
02/06 | T.B.Nha Nữ | 1 - 1 | Nhật Bản Nữ |
- PHONG ĐỘ NHẬT BẢN NỮ
26/10 | Nhật Bản Nữ | 4 - 0 | Hàn Quốc Nữ |
03/08 | Mỹ Nữ | 0 - 0 | Nhật Bản Nữ |
31/07 | Nhật Bản Nữ | 3 - 1 | Nigeria Nữ |
28/07 | Brazil Nữ | 1 - 2 | Nhật Bản Nữ |
25/07 | T.B.Nha Nữ | 2 - 1 | Nhật Bản Nữ |
- PHONG ĐỘ T.B.NHA NỮ
30/10 | Italia Nữ | 1 - 1 | T.B.Nha Nữ |
26/10 | T.B.Nha Nữ | 1 - 1 | Canada Nữ |
09/08 | T.B.Nha Nữ | 0 - 1 | Đức Nữ |
07/08 | Brazil Nữ | 4 - 2 | T.B.Nha Nữ |
03/08 | T.B.Nha Nữ | 2 - 2 | Colombia Nữ |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.87*1/2 : 0*0.95
SPAW thi đấu TỰ TIN (thắng 5 trận gần nhất). Lịch sử đối đầu gọi tên SPAW khi thắng 3/4 trận đối đầu vừa qua.Dự đoán: SPAW
Tài xỉu: 0.81*2*0.99
3/5 trận gần đây của JPNW có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của SPAW cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Thụy Sỹ Nữ | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 5 | |||||||||||
2. | Na Uy Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 1 | 4 | |||||||||||
3. | New Zealand Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | |||||||||||
4. | Philippines Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 8 | 3 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Australia Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 6 | |||||||||||
2. | Nigeria Nữ | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 5 | |||||||||||
3. | Canada Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 5 | 4 | |||||||||||
4. | Ireland Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | 1 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Nhật Bản Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 0 | 9 | |||||||||||
2. | T.B.Nha Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 4 | 6 | |||||||||||
3. | Zambia Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 11 | 3 | |||||||||||
4. | Costa Rica Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 | 0 | |||||||||||
Bảng D | |||||||||||||||||||
1. | Anh Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 | 9 | |||||||||||
2. | Đan Mạch Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | 6 | |||||||||||
3. | Trung Quốc Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 7 | 3 | |||||||||||
4. | Haiti Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 4 | 0 | |||||||||||
Bảng E | |||||||||||||||||||
1. | Hà Lan Nữ | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 1 | 7 | |||||||||||
2. | Mỹ Nữ | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 | 5 | |||||||||||
3. | B.D.Nha Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | |||||||||||
4. | Việt Nam Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 12 | 0 | |||||||||||
Bảng F | |||||||||||||||||||
1. | Pháp Nữ | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 4 | 7 | |||||||||||
2. | Jamaica Nữ | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 5 | |||||||||||
3. | Brazil Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 2 | 4 | |||||||||||
4. | Panama Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 11 | 0 | |||||||||||
Bảng G | |||||||||||||||||||
1. | Thụy Điển Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 1 | 9 | |||||||||||
2. | Nam Phi Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 6 | 4 | |||||||||||
3. | Italia Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 8 | 3 | |||||||||||
4. | Argentina Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | 1 | |||||||||||
Bảng H | |||||||||||||||||||
1. | Colombia Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 6 | |||||||||||
2. | Ma Rốc Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | 6 | |||||||||||
3. | Đức Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 8 | 3 | 4 | |||||||||||
4. | Hàn Quốc Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU WORLD CUP NỮ 2023
Thứ 2, ngày 31/07 | |||
14h00 | Costa Rica Nữ | 1 - 3 | Zambia Nữ |
14h00 | Nhật Bản Nữ | 4 - 0 | T.B.Nha Nữ |
17h00 | Canada Nữ | 0 - 4 | Australia Nữ |
17h00 | Ireland Nữ | 0 - 0 | Nigeria Nữ |
Thứ 3, ngày 01/08 | |||
14h00 | B.D.Nha Nữ | 0 - 0 | Mỹ Nữ |
14h00 | Việt Nam Nữ | 0 - 7 | Hà Lan Nữ |
18h00 | Haiti Nữ | 0 - 2 | Đan Mạch Nữ |
18h00 | Trung Quốc Nữ | 1 - 6 | Anh Nữ |
Thứ 4, ngày 02/08 | |||
14h00 | Nam Phi Nữ | 3 - 2 | Italia Nữ |
14h00 | Argentina Nữ | 0 - 2 | Thụy Điển Nữ |
17h00 | Panama Nữ | 3 - 6 | Pháp Nữ |
17h00 | Jamaica Nữ | 0 - 0 | Brazil Nữ |
Thứ 5, ngày 03/08 | |||
17h00 | Ma Rốc Nữ | 1 - 0 | Colombia Nữ |
17h00 | Hàn Quốc Nữ | 1 - 1 | Đức Nữ |
BÌNH LUẬN: