TRỰC TIẾP NHẬT BẢN NỮ VS NA UY NỮ
World Cup Nữ 2023, vòng Vong 1/8
Nhật Bản Nữ
Hinata Miyazawa (81')
Risa Shimizu (50')
Ingrid Engen (O.g 15')
FT
3 - 1
(1-1)
Na Uy Nữ
(20') Guro Reiten
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
88'
Sara Horte
Thea Bjeld -
Hinata Miyazawa
81'
-
74'
Ada Hegerberg
Tuva Hanse -
Riko Ueki
Mina Tanak72'
-
63'
Frida Maanum
Vilde Boe Ris -
63'
Karina Sevik
Emilie Haav -
Risa Shimizu
50'
-
20'
Guro Reiten -
Ingrid Engen
15'
- THỐNG KÊ
14(4) | Sút bóng | 7(3) |
6 | Phạt góc | 1 |
6 | Phạm lỗi | 8 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
2 | Việt vị | 1 |
59% | Cầm bóng | 41% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1A. Yamashita
-
4S. Kumagai
-
3M. Minami
-
12H. Takahashi
-
10F. Nagano
-
14Y. Hasegawa
-
13J. Endo
-
2R. Shimizu
-
11Minami Tanaka
-
15A. Fujino
-
7H. Miyazawa
- Đội hình dự bị:
-
19M. Moriya
-
21C. Hirao
-
18Momoko Tanaka
-
20M. Hamano
-
17K. Seike
-
5S. Miyake
-
8H. Naomoto
-
16H. Hayashi
-
23R. Ishikawa
-
22R. Chiba
-
6H. Sugita
-
9R. Ueki
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
23A. Mikalsen
-
16M. Harviken
-
6M. Mjelde
-
4T. Hansen
-
13T. Bjelde
-
8V. Boe Risa
-
11G. Reiten
-
7I. Engen
-
22S. Haug
-
20E. Haavi
-
10Graham Hansen
- Đội hình dự bị:
-
21A. Josendal
-
12G. Pettersen
-
15A. Eikeland
-
14A. Hegerberg
-
3S. Horte
-
5G. Bergsvand
-
1C. Fiskerstrand
-
18F. Maanum
-
17J. Blakstad
-
19M. Bratberg Lund
-
9K. Sævik
-
2A. Sonstevold
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Nhật Bản Nữ
75%
Hòa
0%
Na Uy Nữ
25%
05/08 | Nhật Bản Nữ | 3 - 1 | Na Uy Nữ |
06/03 | Na Uy Nữ | 0 - 2 | Nhật Bản Nữ |
06/03 | Nhật Bản Nữ | 0 - 2 | Na Uy Nữ |
12/08 | Na Uy Nữ | 1 - 5 | Nhật Bản Nữ |
- PHONG ĐỘ NHẬT BẢN NỮ
26/10 | Nhật Bản Nữ | 4 - 0 | Hàn Quốc Nữ |
03/08 | Mỹ Nữ | 0 - 0 | Nhật Bản Nữ |
31/07 | Nhật Bản Nữ | 3 - 1 | Nigeria Nữ |
28/07 | Brazil Nữ | 1 - 2 | Nhật Bản Nữ |
25/07 | T.B.Nha Nữ | 2 - 1 | Nhật Bản Nữ |
- PHONG ĐỘ NA UY NỮ
30/10 | Na Uy Nữ | 9 - 0 | Albania Nữ |
25/10 | Albania Nữ | 0 - 5 | Na Uy Nữ |
17/07 | Na Uy Nữ | 1 - 1 | Hà Lan Nữ |
12/07 | Phần Lan Nữ | 1 - 1 | Na Uy Nữ |
04/06 | Italia Nữ | 1 - 1 | Na Uy Nữ |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.79*0 : 1/2*-0.97
JPNW đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên JPNW khi thắng 5/6 trận vừa qua.Dự đoán: JPNW
Tài xỉu: -0.98*2 1/4*0.78
3/5 trận gần đây của JPNW có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của NORW cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Thụy Sỹ Nữ | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 5 | |||||||||||
2. | Na Uy Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 1 | 4 | |||||||||||
3. | New Zealand Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | |||||||||||
4. | Philippines Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 8 | 3 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Australia Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 6 | |||||||||||
2. | Nigeria Nữ | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 5 | |||||||||||
3. | Canada Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 5 | 4 | |||||||||||
4. | Ireland Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | 1 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Nhật Bản Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 0 | 9 | |||||||||||
2. | T.B.Nha Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 4 | 6 | |||||||||||
3. | Zambia Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 11 | 3 | |||||||||||
4. | Costa Rica Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 | 0 | |||||||||||
Bảng D | |||||||||||||||||||
1. | Anh Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 | 9 | |||||||||||
2. | Đan Mạch Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | 6 | |||||||||||
3. | Trung Quốc Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 7 | 3 | |||||||||||
4. | Haiti Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 4 | 0 | |||||||||||
Bảng E | |||||||||||||||||||
1. | Hà Lan Nữ | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 1 | 7 | |||||||||||
2. | Mỹ Nữ | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 | 5 | |||||||||||
3. | B.D.Nha Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | |||||||||||
4. | Việt Nam Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 12 | 0 | |||||||||||
Bảng F | |||||||||||||||||||
1. | Pháp Nữ | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 4 | 7 | |||||||||||
2. | Jamaica Nữ | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 5 | |||||||||||
3. | Brazil Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 2 | 4 | |||||||||||
4. | Panama Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 11 | 0 | |||||||||||
Bảng G | |||||||||||||||||||
1. | Thụy Điển Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 1 | 9 | |||||||||||
2. | Nam Phi Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 6 | 4 | |||||||||||
3. | Italia Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 8 | 3 | |||||||||||
4. | Argentina Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | 1 | |||||||||||
Bảng H | |||||||||||||||||||
1. | Colombia Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 6 | |||||||||||
2. | Ma Rốc Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | 6 | |||||||||||
3. | Đức Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 8 | 3 | 4 | |||||||||||
4. | Hàn Quốc Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU WORLD CUP NỮ 2023
Thứ 7, ngày 05/08 | |||
12h00 | Thụy Sỹ Nữ | 1 - 5 | T.B.Nha Nữ |
15h00 | Nhật Bản Nữ | 3 - 1 | Na Uy Nữ |
C.Nhật, ngày 06/08 | |||
09h00 | Hà Lan Nữ | 2 - 0 | Nam Phi Nữ |
16h00 | Thụy Điển Nữ | 0 - 0 | Mỹ Nữ |
Thứ 2, ngày 07/08 | |||
14h30 | Anh Nữ | 0 - 0 | Nigeria Nữ |
17h30 | Australia Nữ | 2 - 0 | Đan Mạch Nữ |
Thứ 3, ngày 08/08 | |||
15h00 | Colombia Nữ | 1 - 0 | Jamaica Nữ |
18h00 | Pháp Nữ | 4 - 0 | Ma Rốc Nữ |
BÌNH LUẬN: