TRỰC TIẾP NEW ZEALAND NỮ VS NA UY NỮ
World Cup Nữ 2023, vòng 1
New Zealand Nữ
Hannah Wilkinson (48')
FT
1 - 0
(0-0)
Na Uy Nữ
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Gabi Rennie
Jacqui Han90+4'
-
90+3'
Anja Sonstevold
Thea Bjelde (chấn thương) -
Paige Satchell
Hannah Wilkinso86'
-
85'
Emilie Haavi -
74'
Vilde Boe Risa
Frida Maanu -
Claudia Bunge
Rebekah Stot70'
-
56'
Emilie Haavi
Julie Blaksta -
Hannah Wilkinson
48'
- THỐNG KÊ
11(2) | Sút bóng | 11(2) |
8 | Phạt góc | 2 |
5 | Phạm lỗi | 15 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 1 |
3 | Việt vị | 2 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
21V. Esson
-
4C. Bott
-
13R. Stott
-
14K. Bowen
-
7A. Riley
-
12B. Hassett
-
2R. Percival
-
6M. Steinmetz
-
20I. Riley
-
17H. Wilkinson
-
16J. Hand
- Đội hình dự bị:
-
18G. Jale
-
19E. Anton
-
22E. Clegg
-
15P. Satchell
-
11O. Chance
-
23A. Leat
-
10A. Longo
-
5M. Foster
-
8D. Cleverley
-
1E. Nayler
-
3C. Bunge
-
9G. Rennie
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
23A. Mikalsen
-
4T. Hansen
-
16M. Harviken
-
6M. Mjelde
-
13T. Bjelde
-
11G. Reiten
-
18F. Maanum
-
7I. Engen
-
17J. Blakstad
-
14A. Hegerberg
-
10Graham Hansen
- Đội hình dự bị:
-
2A. Sonstevold
-
21A. Josendal
-
8V. Boe Risa
-
19M. Bratberg Lund
-
21A. Josendal
-
12G. Pettersen
-
5G. Bergsvand
-
1C. Fiskerstrand
-
20E. Haavi
-
3S. Horte
-
9K. Sevik
-
15A. Eikeland
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
New Zealand Nữ
20%
Hòa
20%
Na Uy Nữ
60%
20/07 | New Zealand Nữ | 1 - 0 | Na Uy Nữ |
25/06 | Na Uy Nữ | 2 - 0 | New Zealand Nữ |
10/03 | New Zealand Nữ | 1 - 2 | Na Uy Nữ |
28/11 | Na Uy Nữ | 2 - 0 | New Zealand Nữ |
26/11 | Na Uy Nữ | 1 - 1 | New Zealand Nữ |
- PHONG ĐỘ NEW ZEALAND NỮ
01/08 | New Zealand Nữ | 1 - 2 | Pháp Nữ |
28/07 | New Zealand Nữ | 0 - 2 | Colombia Nữ |
25/07 | Canada Nữ | 2 - 1 | New Zealand Nữ |
13/07 | New Zealand Nữ | 1 - 1 | Zambia Nữ |
03/06 | Nhật Bản Nữ | 4 - 1 | New Zealand Nữ |
- PHONG ĐỘ NA UY NỮ
30/10 | Na Uy Nữ | 9 - 0 | Albania Nữ |
25/10 | Albania Nữ | 0 - 5 | Na Uy Nữ |
17/07 | Na Uy Nữ | 1 - 1 | Hà Lan Nữ |
12/07 | Phần Lan Nữ | 1 - 1 | Na Uy Nữ |
04/06 | Italia Nữ | 1 - 1 | Na Uy Nữ |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.78*1 3/4 : 0*0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: bất thắng 4/5 trận gần nhất. Lợi thế sân nhà sẽ giúp NZLW chơi tự tin trước đội khách.Dự đoán: NZLW
Tài xỉu: -0.99*3*0.79
4/5 trận gần đây của NZLW có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Thụy Sỹ Nữ | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 5 | |||||||||||
2. | Na Uy Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 1 | 4 | |||||||||||
3. | New Zealand Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | |||||||||||
4. | Philippines Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 8 | 3 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Australia Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 6 | |||||||||||
2. | Nigeria Nữ | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 5 | |||||||||||
3. | Canada Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 5 | 4 | |||||||||||
4. | Ireland Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | 1 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Nhật Bản Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 0 | 9 | |||||||||||
2. | T.B.Nha Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 4 | 6 | |||||||||||
3. | Zambia Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 11 | 3 | |||||||||||
4. | Costa Rica Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 | 0 | |||||||||||
Bảng D | |||||||||||||||||||
1. | Anh Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 | 9 | |||||||||||
2. | Đan Mạch Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | 6 | |||||||||||
3. | Trung Quốc Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 7 | 3 | |||||||||||
4. | Haiti Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 4 | 0 | |||||||||||
Bảng E | |||||||||||||||||||
1. | Hà Lan Nữ | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 1 | 7 | |||||||||||
2. | Mỹ Nữ | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 | 5 | |||||||||||
3. | B.D.Nha Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | |||||||||||
4. | Việt Nam Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 12 | 0 | |||||||||||
Bảng F | |||||||||||||||||||
1. | Pháp Nữ | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 4 | 7 | |||||||||||
2. | Jamaica Nữ | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 5 | |||||||||||
3. | Brazil Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 2 | 4 | |||||||||||
4. | Panama Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 11 | 0 | |||||||||||
Bảng G | |||||||||||||||||||
1. | Thụy Điển Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 1 | 9 | |||||||||||
2. | Nam Phi Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 6 | 4 | |||||||||||
3. | Italia Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 8 | 3 | |||||||||||
4. | Argentina Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | 1 | |||||||||||
Bảng H | |||||||||||||||||||
1. | Colombia Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 6 | |||||||||||
2. | Ma Rốc Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | 6 | |||||||||||
3. | Đức Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 8 | 3 | 4 | |||||||||||
4. | Hàn Quốc Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU WORLD CUP NỮ 2023
Thứ 5, ngày 20/07 | |||
14h00 | New Zealand Nữ | 1 - 0 | Na Uy Nữ |
17h00 | Australia Nữ | 1 - 0 | Ireland Nữ |
Thứ 6, ngày 21/07 | |||
09h30 | Nigeria Nữ | 0 - 0 | Canada Nữ |
12h00 | Philippines Nữ | 0 - 2 | Thụy Sỹ Nữ |
14h30 | T.B.Nha Nữ | 3 - 0 | Costa Rica Nữ |
Thứ 7, ngày 22/07 | |||
08h00 | Mỹ Nữ | 3 - 0 | Việt Nam Nữ |
14h00 | Zambia Nữ | 0 - 5 | Nhật Bản Nữ |
16h30 | Anh Nữ | 1 - 0 | Haiti Nữ |
19h00 | Đan Mạch Nữ | 1 - 0 | Trung Quốc Nữ |
C.Nhật, ngày 23/07 | |||
12h00 | Thụy Điển Nữ | 2 - 1 | Nam Phi Nữ |
14h30 | Hà Lan Nữ | 1 - 0 | B.D.Nha Nữ |
17h00 | Pháp Nữ | 0 - 0 | Jamaica Nữ |
Thứ 2, ngày 24/07 | |||
13h00 | Italia Nữ | 1 - 0 | Argentina Nữ |
15h30 | Đức Nữ | 6 - 0 | Ma Rốc Nữ |
18h00 | Brazil Nữ | 4 - 0 | Panama Nữ |
Thứ 3, ngày 25/07 | |||
09h00 | Colombia Nữ | 2 - 0 | Hàn Quốc Nữ |
BÌNH LUẬN: