TRỰC TIẾP INDONESIA NỮ VS ĐÀI LOAN NỮ
Asiad 2023 Nữ, vòng 2
Indonesia Nữ
FT
0 - 4
(0-4)
Đài Loan Nữ
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Indonesia Nữ
0%
Hòa
0%
Đài Loan Nữ
100%
11/04 | Đài Loan Nữ | 4 - 0 | Indonesia Nữ |
19/08 | Indonesia Nữ | 0 - 4 | Đài Loan Nữ |
- PHONG ĐỘ INDONESIA NỮ
26/10 | Hà Lan Nữ | 15 - 0 | Indonesia Nữ |
14/07 | Hồng Kông Nữ | 4 - 1 | Indonesia Nữ |
11/07 | Hồng Kông Nữ | 3 - 2 | Indonesia Nữ |
11/06 | Bahrain Nữ | 0 - 3 | Indonesia Nữ |
08/06 | Bahrain Nữ | 2 - 3 | Indonesia Nữ |
- PHONG ĐỘ ĐÀI LOAN NỮ
29/10 | Đài Loan Nữ | 3 - 1 | Jordan Nữ |
26/10 | Haiti Nữ | 3 - 2 | Đài Loan Nữ |
23/10 | Đài Loan Nữ | 1 - 0 | Kenya Nữ |
04/08 | Thái Lan Nữ | 2 - 1 | Đài Loan Nữ |
03/06 | Bangladesh Nữ | 0 - 1 | Đài Loan Nữ |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: IDNW đang thi đấu với phong độ không tốt ( thua 2/5 trận gần đây).Hơn nữa, TPEW có phần nhỉnh hơn so với IDNW.
*Tin vào TPEW!Dự đoán: TPEW
4/5 trận gần nhất của IDNW đều có trên 3 bàn thắng. Thêm vào đó,3/5 trận gần đây của TPEW cũng đã có từ 3 bàn thắng được ghi.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Trung Quốc Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 22 | 0 | 6 | |||||||||||
2. | Uzbekistan Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 6 | 3 | |||||||||||
3. | Mông Cổ Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 22 | 0 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Đài Loan Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | |||||||||||
2. | Thái Lan Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | |||||||||||
3. | Ấn Độ Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 0 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Triều Tiên Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 17 | 0 | 6 | |||||||||||
2. | Campuchia Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
3. | Singapore Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 17 | 0 | |||||||||||
Bảng D | |||||||||||||||||||
1. | Nhật Bản Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 23 | 0 | 9 | |||||||||||
2. | Việt Nam Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 8 | 6 | |||||||||||
3. | Nepal Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 11 | 1 | |||||||||||
4. | Bangladesh Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 15 | 1 | |||||||||||
Bảng E | |||||||||||||||||||
1. | Hàn Quốc Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 1 | 9 | |||||||||||
2. | Philippines Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | 6 | |||||||||||
3. | Myanmar Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 6 | 3 | |||||||||||
4. | Hồng Kông Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 9 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU ASIAD 2023 NỮ
BÌNH LUẬN: