TRỰC TIẾP HỒNG KÔNG NỮ VS TAJIKISTAN NỮ
Asiad 2023 Nữ, vòng 3
Hồng Kông Nữ
FT
6 - 1
(5-1)
Tajikistan Nữ
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Hồng Kông Nữ
50%
Hòa
0%
Tajikistan Nữ
50%
05/04 | Tajikistan Nữ | 3 - 0 | Hồng Kông Nữ |
22/08 | Hồng Kông Nữ | 6 - 1 | Tajikistan Nữ |
- PHONG ĐỘ HỒNG KÔNG NỮ
26/10 | Myanmar Nữ | 4 - 1 | Hồng Kông Nữ |
23/10 | Myanmar Nữ | 4 - 1 | Hồng Kông Nữ |
14/07 | Hồng Kông Nữ | 4 - 1 | Indonesia Nữ |
11/07 | Hồng Kông Nữ | 3 - 2 | Indonesia Nữ |
27/02 | Estonia Nữ | 1 - 0 | Hồng Kông Nữ |
- PHONG ĐỘ TAJIKISTAN NỮ
11/04 | Tajikistan Nữ | 0 - 1 | Pakistan Nữ |
08/04 | Tajikistan Nữ | 0 - 8 | Philippines Nữ |
05/04 | Tajikistan Nữ | 3 - 0 | Hồng Kông Nữ |
21/07 | Tajikistan Nữ | 0 - 1 | Kyrgyzstan Nữ |
15/07 | Tajikistan Nữ | 0 - 5 | Iran Nữ |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: TJKW đang thi đấu với phong độ không ổn định (thua 5 trận gần đây). Hơn nữa, HKG có phần nhỉnh hơn so với đối thủ.
* Hãy tin vào HKGW!Dự đoán: HKGW
4/5 trận gần đây của HKGW có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của TJKW cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Trung Quốc Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 22 | 0 | 6 | |||||||||||
2. | Uzbekistan Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 6 | 3 | |||||||||||
3. | Mông Cổ Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 22 | 0 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Đài Loan Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | |||||||||||
2. | Thái Lan Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | |||||||||||
3. | Ấn Độ Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 0 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Triều Tiên Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 17 | 0 | 6 | |||||||||||
2. | Campuchia Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
3. | Singapore Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 17 | 0 | |||||||||||
Bảng D | |||||||||||||||||||
1. | Nhật Bản Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 23 | 0 | 9 | |||||||||||
2. | Việt Nam Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 8 | 6 | |||||||||||
3. | Nepal Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 11 | 1 | |||||||||||
4. | Bangladesh Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 15 | 1 | |||||||||||
Bảng E | |||||||||||||||||||
1. | Hàn Quốc Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 1 | 9 | |||||||||||
2. | Philippines Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | 6 | |||||||||||
3. | Myanmar Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 6 | 3 | |||||||||||
4. | Hồng Kông Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 9 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU ASIAD 2023 NỮ
BÌNH LUẬN: