TRỰC TIẾP HỒNG KÔNG NỮ VS HÀN QUỐC NỮ
Vòng loại Nữ Châu Á, vòng 4
Hồng Kông Nữ
FT
0 - 6
(0-1)
Hàn Quốc Nữ
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Hồng Kông Nữ
0%
Hòa
0%
Hàn Quốc Nữ
100%
28/09 | Hàn Quốc Nữ | 5 - 0 | Hồng Kông Nữ |
24/08 | Hàn Quốc Nữ | 5 - 0 | Hồng Kông Nữ |
09/04 | Hồng Kông Nữ | 0 - 6 | Hàn Quốc Nữ |
11/11 | Hồng Kông Nữ | 0 - 14 | Hàn Quốc Nữ |
15/11 | Hồng Kông Nữ | 0 - 9 | Hàn Quốc Nữ |
- PHONG ĐỘ HỒNG KÔNG NỮ
26/10 | Myanmar Nữ | 4 - 1 | Hồng Kông Nữ |
23/10 | Myanmar Nữ | 4 - 1 | Hồng Kông Nữ |
14/07 | Hồng Kông Nữ | 4 - 1 | Indonesia Nữ |
11/07 | Hồng Kông Nữ | 3 - 2 | Indonesia Nữ |
27/02 | Estonia Nữ | 1 - 0 | Hồng Kông Nữ |
- PHONG ĐỘ HÀN QUỐC NỮ
26/10 | Nhật Bản Nữ | 4 - 0 | Hàn Quốc Nữ |
05/06 | Mỹ Nữ | 3 - 0 | Hàn Quốc Nữ |
02/06 | Mỹ Nữ | 4 - 0 | Hàn Quốc Nữ |
08/04 | Hàn Quốc Nữ | 2 - 1 | Philippines Nữ |
05/04 | Hàn Quốc Nữ | 3 - 0 | Philippines Nữ |
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Đài Loan Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | |||||||||||
2. | Bahrain Nữ | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | |||||||||||
3. | Lào Nữ | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | |||||||||||
4. | Turkmenistan Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Việt Nam Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 23 | 0 | 6 | |||||||||||
2. | Tajikistan Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 7 | 3 | |||||||||||
3. | Afghanistan Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
4. | Maldives Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 20 | 0 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Indonesia Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | |||||||||||
2. | Iraq Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
3. | Triều Tiên Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
4. | Singapore Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | |||||||||||
Bảng D | |||||||||||||||||||
1. | Myanmar Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 14 | 0 | 9 | |||||||||||
2. | Lebanon Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 6 | |||||||||||
3. | UAE Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | 3 | |||||||||||
4. | Đảo Guam Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 13 | 0 | |||||||||||
Bảng E | |||||||||||||||||||
1. | Hàn Quốc Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 16 | 0 | 6 | |||||||||||
2. | Uzbekistan Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 12 | 4 | 3 | |||||||||||
3. | Mông Cổ Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 24 | 0 | |||||||||||
Bảng F | |||||||||||||||||||
1. | Philippines Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 6 | |||||||||||
2. | Hồng Kông Nữ | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | |||||||||||
3. | Nepal Nữ | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | |||||||||||
Bảng G | |||||||||||||||||||
1. | Iran Nữ | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 0 | 4 | |||||||||||
2. | Jordan Nữ | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 0 | 4 | |||||||||||
3. | Bangladesh Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 10 | 0 | |||||||||||
Bảng H | |||||||||||||||||||
1. | Thái Lan Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 0 | 6 | |||||||||||
2. | Malaysia Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | 3 | |||||||||||
3. | Palestine Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 9 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VÒNG LOẠI NỮ CHÂU Á
BÌNH LUẬN: