TRỰC TIẾP HAPOEL RAANANA VS BNEI YEHUDA
VĐQG Israel, vòng Play off 7
Hapoel Raanana
FT
0 - 4
(0-2)
Bnei Yehuda
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Hapoel Raanana
20%
Hòa
20%
Bnei Yehuda
60%
16/02 | Bnei Yehuda | 0 - 1 | Hapoel Raanana |
02/11 | Hapoel Raanana | 0 - 3 | Bnei Yehuda |
02/07 | Hapoel Raanana | 0 - 4 | Bnei Yehuda |
24/02 | Hapoel Raanana | 0 - 1 | Bnei Yehuda |
04/12 | Bnei Yehuda | 1 - 1 | Hapoel Raanana |
- PHONG ĐỘ HAPOEL RAANANA
06/05 | Hapoel Raanana | 1 - 2 | HR Letzion |
29/04 | Ahi Nazareth | 1 - 2 | Hapoel Raanana |
26/04 | Hapoel Acre | 1 - 1 | Hapoel Raanana |
19/04 | Hapoel Raanana | 2 - 2 | Beitar TA Ramla |
08/04 | Hapoel Afula | 2 - 1 | Hapoel Raanana |
- PHONG ĐỘ BNEI YEHUDA
24/05 | Hapoel Umm Al Fahm | 1 - 6 | Bnei Yehuda |
17/05 | Bnei Yehuda | 2 - 0 | INR HaSharon |
10/05 | Maccabi Herzliya | 2 - 2 | Bnei Yehuda |
07/05 | Bnei Yehuda | 3 - 1 | Maccabi K.Jaffa |
03/05 | Ironi Tiberias | 2 - 0 | Bnei Yehuda |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên YEHU khi thắng 6/16 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: YEHU
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của HRAA có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của YEHU cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Maccabi TA | 26 | 19 | 5 | 2 | 55 | 20 | 62 |
2. | Maccabi Haifa | 26 | 17 | 6 | 3 | 55 | 18 | 57 |
3. | Hap. Beer Sheva | 26 | 15 | 4 | 7 | 44 | 19 | 49 |
4. | Hapoel Haifa | 26 | 14 | 5 | 7 | 38 | 32 | 47 |
5. | Maccabi Bnei Raina | 26 | 8 | 10 | 8 | 27 | 26 | 34 |
6. | Bnei Sakhnin | 26 | 7 | 13 | 6 | 26 | 30 | 34 |
7. | Hapoel Jerusalem | 26 | 8 | 7 | 11 | 28 | 33 | 31 |
8. | Beitar Jerusalem | 26 | 8 | 6 | 12 | 34 | 34 | 30 |
9. | Maccabi P.Tikva | 26 | 8 | 6 | 12 | 31 | 48 | 30 |
10. | Maccabi Netanya | 26 | 8 | 4 | 14 | 29 | 41 | 28 |
11. | Hapoel Hadera | 26 | 8 | 4 | 14 | 21 | 38 | 28 |
12. | Hapoel Tel Aviv | 26 | 6 | 9 | 11 | 29 | 37 | 27 |
13. | Ashdod | 26 | 5 | 7 | 14 | 20 | 42 | 22 |
14. | H. Petah Tikva | 26 | 3 | 10 | 13 | 20 | 39 | 19 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL
BÌNH LUẬN: