TRỰC TIẾP HAPOEL KFAR SABA VS HIK SHMONA
VĐQG Israel, vòng Play off 4
Hapoel Kfar Saba
FT
0 - 0
(0-0)
HIK Shmona
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Hapoel Kfar Saba
0%
Hòa
40%
HIK Shmona
60%
05/03 | Hapoel Kfar Saba | 0 - 0 | HIK Shmona |
24/11 | HIK Shmona | 1 - 0 | Hapoel Kfar Saba |
21/03 | Hapoel Kfar Saba | 0 - 1 | HIK Shmona |
28/12 | HIK Shmona | 1 - 0 | Hapoel Kfar Saba |
20/06 | Hapoel Kfar Saba | 0 - 0 | HIK Shmona |
- PHONG ĐỘ HAPOEL KFAR SABA
14/01 | Hapoel Kfar Saba | 2 - 0 | Hapoel Afula |
03/01 | Maccabi K.Jaffa | 0 - 1 | Hapoel Kfar Saba |
24/12 | Hapoel Kfar Saba | 2 - 2 | Hapoel R. Gan |
17/12 | Maccabi Herzliya | 1 - 0 | Hapoel Kfar Saba |
06/12 | Hapoel Kfar Saba | 0 - 2 | Hapoel Acre |
- PHONG ĐỘ HIK SHMONA
11/01 | Maccabi Haifa | 4 - 1 | HIK Shmona |
06/01 | HIK Shmona | 0 - 1 | Maccabi Netanya |
01/01 | Ironi Tiberias | 3 - 1 | HIK Shmona |
28/12 | Maccabi P.Tikva | 2 - 0 | HIK Shmona |
23/12 | HIK Shmona | 3 - 2 | Ashdod |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.78*0 : 0*-0.94
HKS đang chơi KHÔNG TỐT (không thắng 4/5 trận gần đây). Mặt khác, HIK thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: HIK
Tài xỉu: 0.79*2*-0.97
3/5 trận gần đây của HIK có từ 3 bàn trở lên. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Hap. Beer Sheva | 18 | 13 | 4 | 1 | 37 | 12 | 41 |
2. | Maccabi TA | 18 | 11 | 5 | 2 | 38 | 20 | 38 |
3. | Maccabi Haifa | 18 | 11 | 3 | 4 | 39 | 19 | 36 |
4. | Beitar Jerusalem | 18 | 10 | 3 | 5 | 37 | 27 | 33 |
5. | Hapoel Haifa | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 17 | 27 |
6. | Maccabi Bnei Raina | 18 | 7 | 3 | 8 | 22 | 24 | 24 |
7. | Maccabi Netanya | 18 | 7 | 2 | 9 | 28 | 27 | 23 |
8. | HIK Shmona | 18 | 7 | 2 | 9 | 19 | 29 | 23 |
9. | Bnei Sakhnin | 18 | 5 | 6 | 7 | 15 | 24 | 21 |
10. | Hapoel Jerusalem | 18 | 5 | 5 | 8 | 20 | 26 | 20 |
11. | Maccabi P.Tikva | 18 | 4 | 5 | 9 | 15 | 33 | 17 |
12. | Ironi Tiberias | 18 | 3 | 7 | 8 | 12 | 22 | 16 |
13. | Ashdod | 18 | 3 | 4 | 11 | 24 | 37 | 13 |
14. | Hapoel Hadera | 18 | 1 | 10 | 7 | 15 | 29 | 13 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL
BÌNH LUẬN: