TRỰC TIẾP HÀ LAN NỮ VS MỸ NỮ
Olympic Nu 2024, vòng Tu Ket
Hà Lan Nữ
Vivianne Miedema (54')
Vivianne Miedema (18')
FT
2 - 2
(1-2)
Mỹ Nữ
(31') Lynn Williams
(28') Samantha Mewis
TS 90': 2-2; HP: 0-0; Pen: 2-4
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
115'
-
Victoria Pelova
Jill Roor97'
-
Daniëlle van de Donk
90+4'
-
77'
-
64'
-
Lineth Beerensteyn
Shanice van de Sande63'
-
58'
-
58'
-
58'
-
Vivianne Miedema
54'
-
31'
-
28'
-
Vivianne Miedema
18'
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Veenendaal
-
3der Gragt
-
4A. Nouwen
-
17D. Janssen
-
2L. Wilms
-
14J. Groenen
-
10van de Donk
-
6J. Roord
-
9V. Miedema
-
11L. Martens
-
7van de Sanden
- Đội hình dự bị:
-
5van Dongen
-
21Beerensteyn
-
15K. van Es
-
18L. Beerensteyn
-
19R. Jansen
-
16L. Kop
-
13V. Pelova
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1A. Naeher
-
17A. Dahlkemper
-
4B. Sauerbrunn
-
2C. Dunn
-
5K. O'Hara
-
9L. Horan
-
3S. Mewis
-
8J. Ertz
-
10C. Lloyd
-
7T. Heath
-
21A.Naeher
- Đội hình dự bị:
-
13A. Morgan
-
15M. Rapinoe
-
11C. Press
-
16R. Lavelle
-
14E. Sonnett
-
18A. Franch
-
6K. Mewis
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Hà Lan Nữ
0%
Hòa
40%
Mỹ Nữ
60%
- PHONG ĐỘ HÀ LAN NỮ
30/10 | Đan Mạch Nữ | 1 - 2 | Hà Lan Nữ |
26/10 | Hà Lan Nữ | 15 - 0 | Indonesia Nữ |
17/07 | Na Uy Nữ | 1 - 1 | Hà Lan Nữ |
13/07 | Hà Lan Nữ | 0 - 0 | Italia Nữ |
04/06 | Phần Lan Nữ | 1 - 1 | Hà Lan Nữ |
- PHONG ĐỘ MỸ NỮ
31/10 | Mỹ Nữ | 3 - 0 | Argentina Nữ |
28/10 | Mỹ Nữ | 3 - 1 | Iceland Nữ |
25/10 | Mỹ Nữ | 3 - 1 | Iceland Nữ |
10/08 | Brazil Nữ | 0 - 1 | Mỹ Nữ |
06/08 | Mỹ Nữ | 0 - 0 | Đức Nữ |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.81*1/4 : 0*-0.97
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên USAW khi thắng 5 trận đối đầu vừa qua.Dự đoán: USAW
Tài xỉu: 0.79*3*-0.99
4/5 trận gần đây của NEDW có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của USAW cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Canada Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 2 | 9 | |||||||||||
2. | Pháp Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 5 | 6 | |||||||||||
3. | Colombia Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 3 | |||||||||||
4. | New Zealand Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 6 | 0 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Mỹ Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 2 | 9 | |||||||||||
2. | Đức Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 5 | 6 | |||||||||||
3. | Australia Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 10 | 3 | |||||||||||
4. | Zambia Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 6 | 13 | 0 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | T.B.Nha Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 1 | 9 | |||||||||||
2. | Nhật Bản Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 6 | |||||||||||
3. | Brazil Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | 3 | |||||||||||
4. | Nigeria Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 5 | 0 |
BÌNH LUẬN: