TRỰC TIẾP FC OSAKA VS FC IMABARI
Japan Football League, vòng 2.4
FC Osaka
FT
0 - 0
(0-0)
FC Imabari
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 1 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
FC Osaka
20%
Hòa
60%
FC Imabari
20%
17/08 | FC Imabari | 1 - 1 | FC Osaka |
30/03 | FC Osaka | 0 - 0 | FC Imabari |
25/11 | FC Imabari | 3 - 1 | FC Osaka |
09/04 | FC Osaka | 3 - 1 | FC Imabari |
21/07 | FC Imabari | 0 - 0 | FC Osaka |
- PHONG ĐỘ FC OSAKA
28/09 | Ryukyu | 1 - 1 | FC Osaka |
23/09 | FC Osaka | 1 - 2 | Fukushima Utd |
15/09 | Azul Claro Numazu | 0 - 1 | FC Osaka |
07/09 | Nagano Parceiro | 0 - 2 | FC Osaka |
30/08 | FC Osaka | 1 - 1 | Zweigen Kan. |
- PHONG ĐỘ FC IMABARI
06/10 | Kataller Toyama | 0 - 0 | FC Imabari |
28/09 | FC Imabari | 3 - 1 | Vanraure Hachinohe |
21/09 | Sagamihara | 2 - 0 | FC Imabari |
14/09 | FC Imabari | 1 - 1 | Matsumoto Yama. |
07/09 | Giravanz Kita. | 0 - 3 | FC Imabari |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
IMAB đang thi đấu với phong độ thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên FCOS khi thắng 2/4 trận đối đầu gần nhất.
Dự đoán: FCOS
3/5 trận gần đây của IMAB có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng đã được ghi.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Kochi United SC | 23 | 15 | 3 | 5 | 31 | 15 | 48 |
2. | Tochigi City | 23 | 14 | 5 | 4 | 45 | 27 | 47 |
3. | Rayluck Shiga | 23 | 11 | 5 | 7 | 35 | 19 | 38 |
4. | Honda FC | 23 | 10 | 6 | 7 | 29 | 21 | 36 |
5. | Verspah Oita | 23 | 9 | 9 | 5 | 30 | 30 | 36 |
6. | Veertien Mie | 23 | 9 | 8 | 6 | 27 | 25 | 35 |
7. | Reinmeer Aomori | 23 | 8 | 10 | 5 | 27 | 20 | 34 |
8. | Okinawa SV | 23 | 9 | 7 | 7 | 39 | 33 | 34 |
9. | Suzuka Point Getters | 23 | 9 | 5 | 9 | 31 | 28 | 32 |
10. | TIAMO Hirakata | 23 | 9 | 5 | 9 | 36 | 38 | 32 |
11. | Urayasu SC | 22 | 8 | 4 | 10 | 27 | 29 | 28 |
12. | Sony Sendai | 23 | 6 | 5 | 12 | 26 | 34 | 23 |
13. | Maruyasu Okazaki | 23 | 5 | 8 | 10 | 24 | 32 | 23 |
14. | Yokogawa M. | 23 | 4 | 7 | 12 | 21 | 39 | 19 |
15. | Criacao Shinjuku | 22 | 3 | 9 | 10 | 14 | 32 | 18 |
16. | Minebea Mitsumi FC | 23 | 4 | 4 | 15 | 19 | 39 | 16 |
LỊCH THI ĐẤU JAPAN FOOTBALL LEAGUE
BÌNH LUẬN: