TRỰC TIẾP DUKLA PRAHA VS TEPLICE
VĐQG Séc, vòng 15
Dukla Praha
FT
4 - 0
(2-0)
Teplice
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 1 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Dukla Praha
60%
Hòa
0%
Teplice
40%
04/02 | Teplice | 5 - 0 | Dukla Praha |
22/07 | Dukla Praha | 4 - 1 | Teplice |
16/07 | Teplice | 1 - 2 | Dukla Praha |
08/08 | Teplice | 5 - 4 | Dukla Praha |
24/11 | Dukla Praha | 1 - 0 | Teplice |
- PHONG ĐỘ DUKLA PRAHA
28/09 | Dukla Praha | 1 - 4 | Slovan Liberec |
22/09 | Sigma Olomouc | 2 - 1 | Dukla Praha |
01/09 | MFk Karvina | 0 - 0 | Dukla Praha |
25/08 | Dukla Praha | 3 - 0 | C. Budejovice |
17/08 | Hradec Kralove | 1 - 0 | Dukla Praha |
- PHONG ĐỘ TEPLICE
28/09 | Pardubice | 0 - 1 | Teplice |
21/09 | Teplice | 2 - 3 | Banik Ostrava |
01/09 | Teplice | 1 - 2 | Mlada Boleslav |
24/08 | Teplice | 1 - 3 | MFk Karvina |
17/08 | Slavia Praha | 2 - 1 | Teplice |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.76*0 : 1/4*-0.88
+ DPRA đang có dấu hiệu trở lại khi thắng kèo 2 trận liên tiếp gần nhất. Trái lại, TEP có PD ko ổn định khi thua kèo 3/5 trậnDự đoán: DPRA
Tài xỉu: 0.99*2 1/2*0.87
+ 3/5 trận gần đây của DPRA luôn có dưới 3 bàn thắng. Tuy nhiên, 3/5 trận gần nhất của TEP và trận DD gần nhất luôn có trên 3 bànDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Slavia Praha | 8 | 7 | 1 | 0 | 18 | 1 | 22 |
2. | Sparta Praha | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 9 | 22 |
3. | Sigma Olomouc | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 11 | 17 |
4. | Banik Ostrava | 9 | 5 | 2 | 2 | 12 | 8 | 17 |
5. | Vik.Plzen | 8 | 4 | 3 | 1 | 14 | 6 | 15 |
6. | Jablonec | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 5 | 14 |
7. | Slovacko | 9 | 3 | 4 | 2 | 6 | 9 | 13 |
8. | Slovan Liberec | 9 | 3 | 3 | 3 | 15 | 11 | 12 |
9. | Hradec Kralove | 9 | 4 | 0 | 5 | 8 | 9 | 12 |
10. | Mlada Boleslav | 8 | 3 | 2 | 3 | 15 | 11 | 11 |
11. | MFk Karvina | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 13 | 11 |
12. | Bohemians 1905 | 9 | 2 | 3 | 4 | 8 | 13 | 9 |
13. | Pardubice | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 14 | 7 |
14. | Dukla Praha | 9 | 2 | 1 | 6 | 7 | 14 | 7 |
15. | Teplice | 9 | 2 | 0 | 7 | 10 | 18 | 6 |
16. | C. Budejovice | 9 | 0 | 1 | 8 | 2 | 23 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: