TRỰC TIẾP DUKLA PRAHA VS MLADA BOLESLAV
VĐQG Séc, vòng 29
Dukla Praha
FT
2 - 2
(0-1)
Mlada Boleslav
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Dukla Praha
0%
Hòa
80%
Mlada Boleslav
20%
01/07 | Mlada Boleslav | 4 - 4 | Dukla Praha |
25/01 | Mlada Boleslav | 2 - 2 | Dukla Praha |
21/04 | Dukla Praha | 2 - 2 | Mlada Boleslav |
10/11 | Mlada Boleslav | 0 - 0 | Dukla Praha |
19/05 | Mlada Boleslav | 1 - 0 | Dukla Praha |
- PHONG ĐỘ DUKLA PRAHA
22/09 | Sigma Olomouc | 2 - 1 | Dukla Praha |
01/09 | MFk Karvina | 0 - 0 | Dukla Praha |
25/08 | Dukla Praha | 3 - 0 | C. Budejovice |
17/08 | Hradec Kralove | 1 - 0 | Dukla Praha |
10/08 | Dukla Praha | 0 - 2 | Jablonec |
- PHONG ĐỘ MLADA BOLESLAV
22/09 | Mlada Boleslav | 2 - 2 | Pardubice |
01/09 | Teplice | 1 - 2 | Mlada Boleslav |
30/08 | Paksi | 0 - 3 | Mlada Boleslav |
22/08 | Mlada Boleslav | 2 - 2 | Paksi |
18/08 | Sigma Olomouc | 3 - 2 | Mlada Boleslav |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.99*1/4 : 0*0.89
DPRA thi đấu thất thường: không thắng 4/5 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên MBO khi thắng 4/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MBO
Tài xỉu: 0.95*2 3/4*0.93
3/5 trận gần đây của MBO có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sparta Praha | 8 | 7 | 1 | 0 | 18 | 6 | 22 |
2. | Slavia Praha | 7 | 6 | 1 | 0 | 14 | 1 | 19 |
3. | Vik.Plzen | 7 | 4 | 2 | 1 | 13 | 5 | 14 |
4. | Sigma Olomouc | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 9 | 14 |
5. | Banik Ostrava | 8 | 4 | 2 | 2 | 10 | 7 | 14 |
6. | Hradec Kralove | 8 | 4 | 0 | 4 | 8 | 7 | 12 |
7. | Jablonec | 8 | 3 | 2 | 3 | 7 | 5 | 11 |
8. | MFk Karvina | 8 | 3 | 2 | 3 | 7 | 11 | 11 |
9. | Mlada Boleslav | 7 | 3 | 1 | 3 | 14 | 10 | 10 |
10. | Slovacko | 8 | 2 | 4 | 2 | 4 | 8 | 10 |
11. | Slovan Liberec | 8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 10 | 9 |
12. | Bohemians 1905 | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 9 | 9 |
13. | Dukla Praha | 8 | 2 | 1 | 5 | 6 | 10 | 7 |
14. | Pardubice | 8 | 2 | 1 | 5 | 8 | 13 | 7 |
15. | Teplice | 8 | 1 | 0 | 7 | 9 | 18 | 3 |
16. | C. Budejovice | 8 | 0 | 1 | 7 | 1 | 21 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: