TRỰC TIẾP CSKA MOSCOW VS AMKAR PERM
VĐQG Nga, vòng 23
CSKA Moscow
F. Chalov (Kiến tạo: M. Fernandes) (61')
F. Chalov (Kiến tạo: A. Musa) (45+1')
Vitinho (Kiến tạo: A. Musa) (44')
FT
3 - 0
(2-0)
Amkar Perm
- THỐNG KÊ
8(3) | Sút bóng | 6(2) |
5 | Phạt góc | 9 |
9 | Phạm lỗi | 4 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 4 |
68% | Cầm bóng | 32% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
CSKA Moscow
60%
Hòa
20%
Amkar Perm
20%
19/04 | CSKA Moscow | 3 - 0 | Amkar Perm |
08/09 | Amkar Perm | 0 - 1 | CSKA Moscow |
06/05 | Amkar Perm | 0 - 2 | CSKA Moscow |
06/11 | CSKA Moscow | 2 - 2 | Amkar Perm |
03/12 | Amkar Perm | 2 - 0 | CSKA Moscow |
- PHONG ĐỘ CSKA MOSCOW
08/12 | Fakel | 0 - 1 | CSKA Moscow |
30/11 | CSKA Moscow | 2 - 2 | Rubin Kazan |
27/11 | CSKA Moscow | 3 - 0 | Rubin Kazan |
23/11 | CSKA Moscow | 1 - 2 | Rostov |
10/11 | Krylya Sovetov | 1 - 2 | CSKA Moscow |
- PHONG ĐỘ AMKAR PERM
27/06 | Kamaz | 1 - 4 | Amkar Perm |
20/05 | FK Tambov | 0 - 1 | Amkar Perm |
17/05 | Amkar Perm | 2 - 0 | FK Tambov |
13/05 | Amkar Perm | 0 - 0 | Akhmat Groznyi |
06/05 | Ural S.r. | 0 - 2 | Amkar Perm |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.85*0 : 1 1/4*-0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CMO khi thắng 13/22 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CMO
Tài xỉu: -0.94*2 1/2*0.80
3/5 trận gần đây của AMK có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Zenit | 18 | 12 | 3 | 3 | 37 | 12 | 39 |
2. | Krasnodar | 18 | 11 | 6 | 1 | 34 | 12 | 39 |
3. | Spartak Moscow | 18 | 11 | 4 | 3 | 36 | 14 | 37 |
4. | Din. Moscow | 18 | 10 | 5 | 3 | 37 | 20 | 35 |
5. | Lok. Moscow | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 26 | 35 |
6. | CSKA Moscow | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 14 | 31 |
7. | Rostov | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 28 | 26 |
8. | Rubin Kazan | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 26 | 26 |
9. | Akron Togliatti | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 34 | 22 |
10. | Krylya Sovetov | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 29 | 18 |
11. | Dyn. Makhachkala | 18 | 3 | 8 | 7 | 11 | 17 | 17 |
12. | Khimki | 18 | 3 | 7 | 8 | 22 | 35 | 16 |
13. | Nizhny Nov | 18 | 4 | 4 | 10 | 15 | 34 | 16 |
14. | Fakel | 18 | 2 | 8 | 8 | 11 | 25 | 14 |
15. | Akhmat Groznyi | 18 | 2 | 7 | 9 | 16 | 32 | 13 |
16. | FK Orenburg | 18 | 1 | 5 | 12 | 16 | 33 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NGA
BÌNH LUẬN: