TRỰC TIẾP COLOMBIA NỮ VS JAMAICA NỮ
World Cup Nữ 2023, vòng Vong 1/8
Colombia Nữ
Catalina Usme (51')
FT
1 - 0
(0-0)
Jamaica Nữ
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Marcela Restrepo
Catalina Usm90+3'
-
Daniela Montoya
Leicy Santo87'
-
84'
Kameron Simmonds
Jody Brow -
84'
Cheyna Matthews
Tiernny Wiltshir -
79'
Peyton McNamara
Vyan Sampso -
Daniela Arias
70'
-
67'
Tiffany Cameron
Trudi Carte -
Catalina Usme
51'
-
45+1'
Drew Spence -
45'
Atlanta Primus
Kiki van Zante -
41'
Chantelle Swaby
- THỐNG KÊ
9(2) | Sút bóng | 6(2) |
7 | Phạt góc | 3 |
6 | Phạm lỗi | 8 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 2 |
3 | Việt vị | 2 |
46% | Cầm bóng | 54% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1C. Perez
-
3D. Arias
-
19J. Carabali
-
15A. Guzman
-
17C. Arias
-
10L. Santos
-
4D. Ospina
-
5L. Bedoya
-
11C. Usme
-
9M. Ramirez
-
18L. Caicedo
- Đội hình dự bị:
-
12S. Sepulveda
-
7C. Reyes
-
8M. Restrepo
-
6D. Montoya
-
21I. Chacon
-
13N. Giraldo
-
14A. Baron
-
20M. Ramos
-
23E. Bahr
-
22D. Caracas
-
16L. Andrade
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
13Rebecca Spencer
-
4Chantelle Swaby
-
17Allyson Swaby
-
14Deneisha Blackwood
-
19Tiernny Wiltshire
-
8Drew Spence
-
3Vyan Sampson
-
10Jody Brown
-
18Trudi Carter
-
11Khadija Shaw
-
12Kaylssa Van Zanten
- Đội hình dự bị:
-
16Paige Bailey-Gayle
-
7Peyton McNamara
-
2Solai Washington
-
9Kameron Simmonds
-
20Atlanta Primus
-
22Kayla McKenna
-
21Cheyna Matthews
-
23Liya Brooks
-
6Havana Solaun
-
15Tiffany Cameron
-
1Sydney Schneider
-
5Konya Plummer
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Colombia Nữ
100%
Hòa
0%
Jamaica Nữ
0%
08/08 | Colombia Nữ | 1 - 0 | Jamaica Nữ |
01/08 | Jamaica Nữ | 0 - 2 | Colombia Nữ |
- PHONG ĐỘ COLOMBIA NỮ
30/10 | Brazil Nữ | 3 - 1 | Colombia Nữ |
27/10 | Brazil Nữ | 1 - 1 | Colombia Nữ |
03/08 | T.B.Nha Nữ | 2 - 2 | Colombia Nữ |
01/08 | Colombia Nữ | 0 - 1 | Canada Nữ |
28/07 | New Zealand Nữ | 0 - 2 | Colombia Nữ |
- PHONG ĐỘ JAMAICA NỮ
26/10 | Pháp Nữ | 3 - 0 | Jamaica Nữ |
05/06 | Brazil Nữ | 4 - 0 | Jamaica Nữ |
02/06 | Brazil Nữ | 4 - 0 | Jamaica Nữ |
28/02 | Chile Nữ | 1 - 0 | Jamaica Nữ |
24/02 | Chile Nữ | 5 - 1 | Jamaica Nữ |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.95*0 : 1/2*0.77
COLW đang có dấu hiệu sa sút khi thua trận gần nhất. Trái lại, JAMW chơi ổn định khi bất bại 3 trận vừa qua.Dự đoán: JAMW
Tài xỉu: -0.98*2*0.78
4/5 trận gần đây của COLW có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của JAMW cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Thụy Sỹ Nữ | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 5 | |||||||||||
2. | Na Uy Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 1 | 4 | |||||||||||
3. | New Zealand Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | |||||||||||
4. | Philippines Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 8 | 3 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Australia Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 6 | |||||||||||
2. | Nigeria Nữ | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 5 | |||||||||||
3. | Canada Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 5 | 4 | |||||||||||
4. | Ireland Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | 1 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Nhật Bản Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 0 | 9 | |||||||||||
2. | T.B.Nha Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 4 | 6 | |||||||||||
3. | Zambia Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 11 | 3 | |||||||||||
4. | Costa Rica Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 | 0 | |||||||||||
Bảng D | |||||||||||||||||||
1. | Anh Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 | 9 | |||||||||||
2. | Đan Mạch Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | 6 | |||||||||||
3. | Trung Quốc Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 7 | 3 | |||||||||||
4. | Haiti Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 4 | 0 | |||||||||||
Bảng E | |||||||||||||||||||
1. | Hà Lan Nữ | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 1 | 7 | |||||||||||
2. | Mỹ Nữ | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 | 5 | |||||||||||
3. | B.D.Nha Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | |||||||||||
4. | Việt Nam Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 12 | 0 | |||||||||||
Bảng F | |||||||||||||||||||
1. | Pháp Nữ | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 4 | 7 | |||||||||||
2. | Jamaica Nữ | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 5 | |||||||||||
3. | Brazil Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 2 | 4 | |||||||||||
4. | Panama Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 11 | 0 | |||||||||||
Bảng G | |||||||||||||||||||
1. | Thụy Điển Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 1 | 9 | |||||||||||
2. | Nam Phi Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 6 | 4 | |||||||||||
3. | Italia Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 8 | 3 | |||||||||||
4. | Argentina Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | 1 | |||||||||||
Bảng H | |||||||||||||||||||
1. | Colombia Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 6 | |||||||||||
2. | Ma Rốc Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | 6 | |||||||||||
3. | Đức Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 8 | 3 | 4 | |||||||||||
4. | Hàn Quốc Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU WORLD CUP NỮ 2023
Thứ 7, ngày 05/08 | |||
12h00 | Thụy Sỹ Nữ | 1 - 5 | T.B.Nha Nữ |
15h00 | Nhật Bản Nữ | 3 - 1 | Na Uy Nữ |
C.Nhật, ngày 06/08 | |||
09h00 | Hà Lan Nữ | 2 - 0 | Nam Phi Nữ |
16h00 | Thụy Điển Nữ | 0 - 0 | Mỹ Nữ |
Thứ 2, ngày 07/08 | |||
14h30 | Anh Nữ | 0 - 0 | Nigeria Nữ |
17h30 | Australia Nữ | 2 - 0 | Đan Mạch Nữ |
Thứ 3, ngày 08/08 | |||
15h00 | Colombia Nữ | 1 - 0 | Jamaica Nữ |
18h00 | Pháp Nữ | 4 - 0 | Ma Rốc Nữ |
BÌNH LUẬN: